AkiverseChuyển đổi Akiverse (AKV) sang Euro (EUR)

AKV/EUR: 1 AKV ≈ €0.01147 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Akiverse Thị trường hôm nay

Akiverse đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của AKV chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.01147. Với nguồn cung lưu hành là 52,520,000 AKV, tổng vốn hóa thị trường của AKV tính bằng EUR là €539,956.8. Trong 24h qua, giá của AKV tính bằng EUR đã giảm €-0.00002879, biểu thị mức giảm -0.25%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AKV tính bằng EUR là €0.43, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.005375.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AKV sang EUR

0.01147-0.25%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AKV sang EUR là €0.01147 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.25% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AKV/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AKV/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Akiverse

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo AkiverseAKV/USDT
Giao ngay
$0.0128
-0.28%

The real-time trading price of AKV/USDT Spot is $0.0128, with a 24-hour trading change of -0.28%, AKV/USDT Spot is $0.0128 and -0.28%, and AKV/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Akiverse sang Euro

Bảng chuyển đổi AKV sang EUR

logo AkiverseSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1AKV
0.01EUR
2AKV
0.02EUR
3AKV
0.03EUR
4AKV
0.04EUR
5AKV
0.05EUR
6AKV
0.06EUR
7AKV
0.08EUR
8AKV
0.09EUR
9AKV
0.1EUR
10AKV
0.11EUR
10000AKV
114.75EUR
50000AKV
573.77EUR
100000AKV
1,147.55EUR
500000AKV
5,737.79EUR
1000000AKV
11,475.58EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang AKV

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Akiverse
1EUR
87.14AKV
2EUR
174.28AKV
3EUR
261.42AKV
4EUR
348.56AKV
5EUR
435.7AKV
6EUR
522.84AKV
7EUR
609.99AKV
8EUR
697.13AKV
9EUR
784.27AKV
10EUR
871.41AKV
100EUR
8,714.15AKV
500EUR
43,570.77AKV
1000EUR
87,141.54AKV
5000EUR
435,707.7AKV
10000EUR
871,415.41AKV

Bảng chuyển đổi số tiền AKV sang EUR và EUR sang AKV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 AKV sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang AKV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Akiverse phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AKV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AKV = $0.01 USD, 1 AKV = €0.01 EUR, 1 AKV = ₹1.07 INR, 1 AKV = Rp194.31 IDR, 1 AKV = $0.02 CAD, 1 AKV = £0.01 GBP, 1 AKV = ฿0.42 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
35.74
logo BTCBTC
0.005358
logo ETHETH
0.2217
logo USDTUSDT
558
logo XRPXRP
258.49
logo BNBBNB
0.8736
logo SOLSOL
3.88
logo USDCUSDC
558.26
logo SMARTSMART
154,872.35
logo TRXTRX
2,039.23
logo DOGEDOGE
3,315.49
logo STETHSTETH
0.2219
logo ADAADA
944.64
logo WBTCWBTC
0.005362
logo HYPEHYPE
15.35
logo BCHBCH
1.15

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Akiverse của bạn

01

Nhập số lượng AKV của bạn

Nhập số lượng AKV của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Akiverse hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Akiverse.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Akiverse sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Akiverse sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Akiverse sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Akiverse sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Akiverse sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Akiverse (AKV)

تحليل قيمة الاستثمار في MOBOX في قطاع GameFi

تحليل قيمة الاستثمار في MOBOX في قطاع GameFi

تأسست MOBOX في أبريل 2021 من قبل مجموعة من خبراء تكنولوجيا البلوك تشين ومطوري الألعاب من كندا، وأستراليا، والصين.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-11
ما هو التعدين السحابي؟ ملاحظات عند استخدام خدمات التعدين السحابي

ما هو التعدين السحابي؟ ملاحظات عند استخدام خدمات التعدين السحابي

في عالم blockchain و cryptocurrency المتطور باستمرار، التعدين السحابي

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-11
Aave V3: ميزات أفضل بروتوكول إقراض DeFi في 2025

Aave V3: ميزات أفضل بروتوكول إقراض DeFi في 2025

استكشاف الميزات التحولية لـ Aave V3 في عام 2025، بما في ذلك كفاءة رأس المال المحسّنة، السيولة عبر السلاسل، وإدارة المخاطر المتقدمة.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-11
LABUBU، تستكشف عملات الميم الشعبية في سوق العملات الرقمية الحديثة.

LABUBU، تستكشف عملات الميم الشعبية في سوق العملات الرقمية الحديثة.

LABUBU كانت في الأصل علامة تجارية لألعاب عصرية تحت Pop Mart، وقد حققت عددًا كبيرًا من المعجبين على مستوى العالم.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-11
عملة Hyperliquid: دليل كامل للمتداولين في 2025

عملة Hyperliquid: دليل كامل للمتداولين في 2025

استكشف Hyperliquid، البورصة اللامركزية التحويلية التي ستسيطر على Web3 في 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-11
كيفية المطالبة بتوزيع مجاني Shell 2025: دليل الأهلية والتوزيع

كيفية المطالبة بتوزيع مجاني Shell 2025: دليل الأهلية والتوزيع

الدليل النهائي لاستكشاف توزيع مجاني شل 2025

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-11

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.