April Thị trường hôm nay
April đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của April chuyển đổi sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) là ₺0.01318. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 106,616,570.54 APRIL, tổng vốn hóa thị trường của April tính bằng TRY là ₺47,973,827.14. Trong 24h qua, giá của April tính bằng TRY đã tăng ₺0.0003727, biểu thị mức tăng +2.91%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của April tính bằng TRY là ₺6.88, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺0.008409.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1APRIL sang TRY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 APRIL sang TRY là ₺0.01318 TRY, với sự thay đổi +2.91% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá APRIL/TRY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 APRIL/TRY trong ngày qua.
Giao dịch April
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of APRIL/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, APRIL/-- Spot is $ and --, and APRIL/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi April sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng chuyển đổi APRIL sang TRY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1APRIL | 0.01TRY |
2APRIL | 0.02TRY |
3APRIL | 0.03TRY |
4APRIL | 0.05TRY |
5APRIL | 0.06TRY |
6APRIL | 0.07TRY |
7APRIL | 0.09TRY |
8APRIL | 0.1TRY |
9APRIL | 0.11TRY |
10APRIL | 0.13TRY |
10,000APRIL | 131.82TRY |
50,000APRIL | 659.14TRY |
100,000APRIL | 1,318.29TRY |
500,000APRIL | 6,591.47TRY |
1,000,000APRIL | 13,182.95TRY |
Bảng chuyển đổi TRY sang APRIL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TRY | 75.85APRIL |
2TRY | 151.71APRIL |
3TRY | 227.56APRIL |
4TRY | 303.42APRIL |
5TRY | 379.27APRIL |
6TRY | 455.13APRIL |
7TRY | 530.98APRIL |
8TRY | 606.84APRIL |
9TRY | 682.69APRIL |
10TRY | 758.55APRIL |
100TRY | 7,585.55APRIL |
500TRY | 37,927.75APRIL |
1,000TRY | 75,855.51APRIL |
5,000TRY | 379,277.58APRIL |
10,000TRY | 758,555.16APRIL |
Bảng chuyển đổi số tiền APRIL sang TRY và TRY sang APRIL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 APRIL sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 TRY sang APRIL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1April phổ biến
April | 1 APRIL |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.03INR |
![]() | Rp5.86IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
April | 1 APRIL |
---|---|
![]() | ₽0.04RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.06JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 APRIL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 APRIL = $0 USD, 1 APRIL = €0 EUR, 1 APRIL = ₹0.03 INR, 1 APRIL = Rp5.86 IDR, 1 APRIL = $0 CAD, 1 APRIL = £0 GBP, 1 APRIL = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TRY
ETH chuyển đổi sang TRY
XRP chuyển đổi sang TRY
USDT chuyển đổi sang TRY
BNB chuyển đổi sang TRY
SOL chuyển đổi sang TRY
USDC chuyển đổi sang TRY
SMART chuyển đổi sang TRY
STETH chuyển đổi sang TRY
DOGE chuyển đổi sang TRY
TRX chuyển đổi sang TRY
ADA chuyển đổi sang TRY
WBTC chuyển đổi sang TRY
HYPE chuyển đổi sang TRY
XLM chuyển đổi sang TRY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.8588 |
![]() | 0.0001249 |
![]() | 0.003497 |
![]() | 4.4 |
![]() | 14.64 |
![]() | 0.0181 |
![]() | 0.08082 |
![]() | 14.65 |
![]() | 2,114.89 |
![]() | 0.003515 |
![]() | 61.6 |
![]() | 43.52 |
![]() | 18.07 |
![]() | 0.000125 |
![]() | 0.3403 |
![]() | 32.27 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Lira Thổ Nhĩ Kỳ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi April (APRIL) sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
Nhập số lượng APRIL của bạn
Nhập số lượng APRIL của bạn
Chọn Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn TRY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá April hiện tại theo Lira Thổ Nhĩ Kỳ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua April.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi April sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ April sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ April sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ April sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ?
4.Tôi có thể chuyển đổi April sang loại tiền tệ khác ngoài Lira Thổ Nhĩ Kỳ không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến April (APRIL)

Gate Partners with WLFI to Launch USD1 Points Program Soon, Exclusively Introducing Incentives for USD1 Users
USD1 was issued by WLFI in April this year and is a compliant stablecoin backed by the US dollar, pegged at a 1:1 value.

Investment Value Analysis of MOBOX in the GameFi Sector
MOBOX was founded in April 2021 by a group of blockchain technology experts and game developers from Canada, Australia, and China.

Ethereum Analysis: Value Reconstruction Under Technical Bottlenecks And Ecological Rifts
By the end of April 2025, the price of Ethereum was only maintained around $1,800, and its performance in this bull market was far inferior to BTC and SOL.