CapCAP sang IDR:Chuyển đổi Cap (CAP) sang Rupiah Indonesia (IDR)

CAP/IDR: 1 CAP ≈ Rp2,020.14 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Cap Thị trường hôm nay

Cap đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Cap chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp2,020.14. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 100,000 CAP, tổng vốn hóa thị trường của Cap tính bằng IDR là Rp3,288,543,795,210.04. Trong 24h qua, giá của Cap tính bằng IDR đã tăng Rp2.82, biểu thị mức tăng +0.14%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Cap tính bằng IDR là Rp13,749,687.2, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp55,843.06.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CAP sang IDR

Rp2,020.14+0.14%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CAP sang IDR là Rp2,020.14 IDR, với sự thay đổi +0.14% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CAP/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CAP/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Cap

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CAP/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, CAP/-- Spot is $ and --, and CAP/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Cap sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi CAP sang IDR

logo CapSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1CAP
2,020.14IDR
2CAP
4,040.28IDR
3CAP
6,060.43IDR
4CAP
8,080.57IDR
5CAP
10,100.72IDR
6CAP
12,120.86IDR
7CAP
14,141.01IDR
8CAP
16,161.15IDR
9CAP
18,181.3IDR
10CAP
20,201.44IDR
100CAP
202,014.45IDR
500CAP
1,010,072.29IDR
1,000CAP
2,020,144.59IDR
5,000CAP
10,100,722.98IDR
10,000CAP
20,201,445.97IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang CAP

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Cap
1IDR
0.000495CAP
2IDR
0.00099CAP
3IDR
0.001485CAP
4IDR
0.00198CAP
5IDR
0.002475CAP
6IDR
0.00297CAP
7IDR
0.003465CAP
8IDR
0.00396CAP
9IDR
0.004455CAP
10IDR
0.00495CAP
1,000,000IDR
495.01CAP
5,000,000IDR
2,475.07CAP
10,000,000IDR
4,950.14CAP
50,000,000IDR
24,750.7CAP
100,000,000IDR
49,501.4CAP

Bảng chuyển đổi số tiền CAP sang IDR và IDR sang CAP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CAP sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 IDR sang CAP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Cap phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CAP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CAP = $0.12 USD, 1 CAP = €0.11 EUR, 1 CAP = ₹10.88 INR, 1 CAP = Rp2,020.14 IDR, 1 CAP = $0.17 CAD, 1 CAP = £0.09 GBP, 1 CAP = ฿4.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001874
logo BTCBTC
0.0000002589
logo ETHETH
0.000007147
logo XRPXRP
0.009794
logo USDTUSDT
0.03071
logo BNBBNB
0.00003823
logo SOLSOL
0.0001755
logo USDCUSDC
0.03071
logo SMARTSMART
4.32
logo STETHSTETH
0.000007153
logo DOGEDOGE
0.1377
logo TRXTRX
0.0886
logo ADAADA
0.03955
logo WBTCWBTC
0.000000259
logo LINKLINK
0.001437
logo HYPEHYPE
0.0007151

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Cap (CAP) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng CAP của bạn

Nhập số lượng CAP của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cap hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cap.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cap sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Cap sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cap sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cap sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Cap sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Cap (CAP)

Tìm hiểu thêm về Cap (CAP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.