Celo EuroCEUR sang HKD:Chuyển đổi Celo Euro (CEUR) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

CEUR/HKD: 1 CEUR ≈ $9.16 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Celo Euro Thị trường hôm nay

Celo Euro đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CEUR chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $9.16. Với nguồn cung lưu hành là 6,040,806.92 CEUR, tổng vốn hóa thị trường của CEUR tính bằng HKD là $434,445,484.22. Trong 24h qua, giá của CEUR tính bằng HKD đã giảm $-0.03586, biểu thị mức giảm -0.39%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CEUR tính bằng HKD là $156.83, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $1.85.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CEUR sang HKD

$9.16-0.39%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CEUR sang HKD là $9.16 HKD, với sự thay đổi -0.39% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CEUR/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CEUR/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Celo Euro

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Celo EuroCEUR/USDT
Giao ngay
$1.16
-0.45%

The real-time trading price of CEUR/USDT Spot is $1.16, with a 24-hour trading change of -0.45%, CEUR/USDT Spot is $1.16 and -0.45%, and CEUR/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Celo Euro sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi CEUR sang HKD

logo Celo EuroSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1CEUR
9.16HKD
2CEUR
18.32HKD
3CEUR
27.48HKD
4CEUR
36.64HKD
5CEUR
45.81HKD
6CEUR
54.97HKD
7CEUR
64.13HKD
8CEUR
73.29HKD
9CEUR
82.45HKD
10CEUR
91.62HKD
100CEUR
916.2HKD
500CEUR
4,581.02HKD
1,000CEUR
9,162.05HKD
5,000CEUR
45,810.26HKD
10,000CEUR
91,620.53HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang CEUR

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Celo Euro
1HKD
0.1091CEUR
2HKD
0.2182CEUR
3HKD
0.3274CEUR
4HKD
0.4365CEUR
5HKD
0.5457CEUR
6HKD
0.6548CEUR
7HKD
0.764CEUR
8HKD
0.8731CEUR
9HKD
0.9823CEUR
10HKD
1.09CEUR
1,000HKD
109.14CEUR
5,000HKD
545.72CEUR
10,000HKD
1,091.45CEUR
50,000HKD
5,457.29CEUR
100,000HKD
10,914.58CEUR

Bảng chuyển đổi số tiền CEUR sang HKD và HKD sang CEUR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CEUR sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 HKD sang CEUR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Celo Euro phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CEUR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CEUR = $1.17 USD, 1 CEUR = €1 EUR, 1 CEUR = ₹102.33 INR, 1 CEUR = Rp18,984.25 IDR, 1 CEUR = $1.61 CAD, 1 CEUR = £0.87 GBP, 1 CEUR = ฿37.85 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.72
logo BTCBTC
0.0005397
logo ETHETH
0.01404
logo XRPXRP
20.67
logo USDTUSDT
63.66
logo BNBBNB
0.07636
logo SOLSOL
0.3309
logo SMARTSMART
7,472.46
logo USDCUSDC
63.72
logo STETHSTETH
0.01408
logo TRXTRX
177.89
logo DOGEDOGE
285.62
logo ADAADA
70.26
logo HYPEHYPE
1.37
logo LINKLINK
2.85
logo WBTCWBTC
0.0005397

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Celo Euro (CEUR) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng CEUR của bạn

Nhập số lượng CEUR của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Celo Euro hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Celo Euro.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Celo Euro sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Celo Euro sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Celo Euro sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Celo Euro sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Celo Euro sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Tìm hiểu thêm về Celo Euro (CEUR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.