CodyfightCTOK sang VND:Chuyển đổi Codyfight (CTOK) sang Việt Nam đồng (VND)

CTOK/VND: 1 CTOK ≈ ₫0.6917 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Codyfight Thị trường hôm nay

Codyfight đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CTOK chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫0.6917. Với nguồn cung lưu hành là 35,890,200.28 CTOK, tổng vốn hóa thị trường của CTOK tính bằng VND là ₫611,002,988,858.38. Trong 24h qua, giá của CTOK tính bằng VND đã giảm ₫-0.4503, biểu thị mức giảm -39.43%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CTOK tính bằng VND là ₫9,966.85, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫0.6669.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CTOK sang VND

0.6917-39.43%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CTOK sang VND là ₫0.6917 VND, với sự thay đổi -39.43% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CTOK/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CTOK/VND trong ngày qua.

Giao dịch Codyfight

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CTOK/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, CTOK/-- Spot is $ and --, and CTOK/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Codyfight sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi CTOK sang VND

logo CodyfightSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1CTOK
0.69VND
2CTOK
1.38VND
3CTOK
2.07VND
4CTOK
2.76VND
5CTOK
3.45VND
6CTOK
4.15VND
7CTOK
4.84VND
8CTOK
5.53VND
9CTOK
6.22VND
10CTOK
6.91VND
1,000CTOK
691.77VND
5,000CTOK
3,458.86VND
10,000CTOK
6,917.73VND
50,000CTOK
34,588.69VND
100,000CTOK
69,177.38VND

Bảng chuyển đổi VND sang CTOK

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Codyfight
1VND
1.44CTOK
2VND
2.89CTOK
3VND
4.33CTOK
4VND
5.78CTOK
5VND
7.22CTOK
6VND
8.67CTOK
7VND
10.11CTOK
8VND
11.56CTOK
9VND
13.01CTOK
10VND
14.45CTOK
100VND
144.55CTOK
500VND
722.77CTOK
1,000VND
1,445.55CTOK
5,000VND
7,227.79CTOK
10,000VND
14,455.59CTOK

Bảng chuyển đổi số tiền CTOK sang VND và VND sang CTOK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CTOK sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VND sang CTOK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Codyfight phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CTOK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CTOK = $0 USD, 1 CTOK = €0 EUR, 1 CTOK = ₹0 INR, 1 CTOK = Rp0.43 IDR, 1 CTOK = $0 CAD, 1 CTOK = £0 GBP, 1 CTOK = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001198
logo BTCBTC
0.0000001738
logo ETHETH
0.000005184
logo XRPXRP
0.006057
logo USDTUSDT
0.02031
logo BNBBNB
0.00002573
logo SOLSOL
0.0001144
logo USDCUSDC
0.02032
logo SMARTSMART
2.83
logo STETHSTETH
0.00000519
logo DOGEDOGE
0.08976
logo TRXTRX
0.06016
logo ADAADA
0.02531
logo WBTCWBTC
0.0000001739
logo XLMXLM
0.04385
logo HYPEHYPE
0.000496

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Codyfight (CTOK) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng CTOK của bạn

Nhập số lượng CTOK của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Codyfight hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Codyfight.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Codyfight sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Codyfight sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Codyfight sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Codyfight sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Codyfight sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.