CrustCRU sang VND:Chuyển đổi Crust (CRU) sang Việt Nam đồng (VND)

CRU/VND: 1 CRU ≈ ₫2,149.88 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Crust Thị trường hôm nay

Crust đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CRU chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫2,149.88. Với nguồn cung lưu hành là 26,716,087.32 CRU, tổng vốn hóa thị trường của CRU tính bằng VND là ₫1,413,487,873,427,549.06. Trong 24h qua, giá của CRU tính bằng VND đã giảm ₫-43.66, biểu thị mức giảm -1.99%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CRU tính bằng VND là ₫4,411,011.99, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫1,532.23.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CRU sang VND

2,149.88-1.99%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CRU sang VND là ₫2,149.88 VND, với sự thay đổi -1.99% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CRU/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CRU/VND trong ngày qua.

Giao dịch Crust

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CrustCRU/USDT
Giao ngay
$0.08756
-2.74%

The real-time trading price of CRU/USDT Spot is $0.08756, with a 24-hour trading change of -2.74%, CRU/USDT Spot is $0.08756 and -2.74%, and CRU/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Crust sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi CRU sang VND

logo CrustSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1CRU
2,149.88VND
2CRU
4,299.77VND
3CRU
6,449.66VND
4CRU
8,599.55VND
5CRU
10,749.44VND
6CRU
12,899.33VND
7CRU
15,049.21VND
8CRU
17,199.1VND
9CRU
19,348.99VND
10CRU
21,498.88VND
100CRU
214,988.84VND
500CRU
1,074,944.23VND
1,000CRU
2,149,888.46VND
5,000CRU
10,749,442.31VND
10,000CRU
21,498,884.62VND

Bảng chuyển đổi VND sang CRU

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Crust
1VND
0.0004651CRU
2VND
0.0009302CRU
3VND
0.001395CRU
4VND
0.00186CRU
5VND
0.002325CRU
6VND
0.00279CRU
7VND
0.003255CRU
8VND
0.003721CRU
9VND
0.004186CRU
10VND
0.004651CRU
1,000,000VND
465.14CRU
5,000,000VND
2,325.7CRU
10,000,000VND
4,651.4CRU
50,000,000VND
23,257.02CRU
100,000,000VND
46,514.04CRU

Bảng chuyển đổi số tiền CRU sang VND và VND sang CRU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CRU sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 VND sang CRU, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Crust phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CRU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CRU = $0.09 USD, 1 CRU = €0.08 EUR, 1 CRU = ₹7.3 INR, 1 CRU = Rp1,325.23 IDR, 1 CRU = $0.12 CAD, 1 CRU = £0.07 GBP, 1 CRU = ฿2.88 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001239
logo BTCBTC
0.0000001711
logo ETHETH
0.000004738
logo XRPXRP
0.006482
logo USDTUSDT
0.02031
logo BNBBNB
0.0000252
logo SOLSOL
0.0001162
logo USDCUSDC
0.02031
logo SMARTSMART
2.87
logo STETHSTETH
0.000004759
logo DOGEDOGE
0.09163
logo TRXTRX
0.05863
logo ADAADA
0.02625
logo WBTCWBTC
0.0000001713
logo LINKLINK
0.0009428
logo HYPEHYPE
0.0004739

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Crust (CRU) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng CRU của bạn

Nhập số lượng CRU của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Crust hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Crust.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Crust sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Crust sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Crust sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Crust sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Crust sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.