DAO MakerChuyển đổi DAO Maker (DAO) sang Vietnamese Đồng (VND)

DAO/VND: 1 DAO ≈ ₫2,879.31 VND

Lần cập nhật mới nhất:

DAO Maker Thị trường hôm nay

DAO Maker đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của DAO chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫2,879.31. Với nguồn cung lưu hành là 250,926,000 DAO, tổng vốn hóa thị trường của DAO tính bằng VND là ₫17,780,261,032,543,661.96. Trong 24h qua, giá của DAO tính bằng VND đã giảm ₫-85.99, biểu thị mức giảm -2.9%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DAO tính bằng VND là ₫214,348.99, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫2,557.42.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DAO sang VND

2,879.31-2.9%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DAO sang VND là ₫ VND, với tỷ lệ thay đổi là -2.9% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DAO/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DAO/VND trong ngày qua.

Giao dịch DAO Maker

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo DAO MakerDAO/USDT
Giao ngay
$0.117
-2.9%

The real-time trading price of DAO/USDT Spot is $0.117, with a 24-hour trading change of -2.9%, DAO/USDT Spot is $0.117 and -2.9%, and DAO/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi DAO Maker sang Vietnamese Đồng

Bảng chuyển đổi DAO sang VND

logo DAO MakerSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1DAO
2,879.31VND
2DAO
5,758.62VND
3DAO
8,637.94VND
4DAO
11,517.25VND
5DAO
14,396.57VND
6DAO
17,275.88VND
7DAO
20,155.2VND
8DAO
23,034.51VND
9DAO
25,913.83VND
10DAO
28,793.14VND
100DAO
287,931.49VND
500DAO
1,439,657.45VND
1000DAO
2,879,314.9VND
5000DAO
14,396,574.52VND
10000DAO
28,793,149.04VND

Bảng chuyển đổi VND sang DAO

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo DAO Maker
1VND
0.0003473DAO
2VND
0.0006946DAO
3VND
0.001041DAO
4VND
0.001389DAO
5VND
0.001736DAO
6VND
0.002083DAO
7VND
0.002431DAO
8VND
0.002778DAO
9VND
0.003125DAO
10VND
0.003473DAO
1000000VND
347.3DAO
5000000VND
1,736.52DAO
10000000VND
3,473.04DAO
50000000VND
17,365.24DAO
100000000VND
34,730.48DAO

Bảng chuyển đổi số tiền DAO sang VND và VND sang DAO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 DAO sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 VND sang DAO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1DAO Maker phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DAO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DAO = $0.12 USD, 1 DAO = €0.1 EUR, 1 DAO = ₹9.77 INR, 1 DAO = Rp1,774.86 IDR, 1 DAO = $0.16 CAD, 1 DAO = £0.09 GBP, 1 DAO = ฿3.86 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001233
logo BTCBTC
0.0000001982
logo ETHETH
0.000008946
logo USDTUSDT
0.02031
logo XRPXRP
0.009829
logo BNBBNB
0.00003214
logo SOLSOL
0.0001508
logo USDCUSDC
0.02032
logo SMARTSMART
3.03
logo TRXTRX
0.07449
logo DOGEDOGE
0.1301
logo STETHSTETH
0.000008929
logo ADAADA
0.03686
logo WBTCWBTC
0.0000001983
logo HYPEHYPE
0.0006027
logo BCHBCH
0.00004418

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Nhập số lượng DAO Maker của bạn

01

Nhập số lượng DAO của bạn

Nhập số lượng DAO của bạn

02

Chọn Vietnamese Đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DAO Maker hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DAO Maker.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DAO Maker sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ DAO Maker sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DAO Maker sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DAO Maker sang Vietnamese Đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi DAO Maker sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến DAO Maker (DAO)

Lido DAO (LDO): 分散型ステーキングの未来

Lido DAO (LDO): 分散型ステーキングの未来

Lido DAO (LDO): 分散型ステーキングの未来

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-20
Cookie DAOの価格予測とCOOKIEトークンの購入方法は?

Cookie DAOの価格予測とCOOKIEトークンの購入方法は?

Cookie DAOは、ブロックチェーンと人工知能技術を組み合わせて、AIエージェントエコシステム向けの革新的なデータ分析とガバナンスツールを提供し、Web3空間で重要な革新的な力となっています。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-18
AIMONICAトークン:AI駆動のDAOエコシステムを革新する

AIMONICAトークン:AI駆動のDAOエコシステムを革新する

この記事では、AIMONICAトークンがAI駆動のDAOエコシステムの革命を牽引している方法について掘り下げています。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-21
DUNAトークン:米国におけるDAO組織構造の最初の分散型プロジェクトへの紹介

DUNAトークン:米国におけるDAO組織構造の最初の分散型プロジェクトへの紹介

DUNAトークンは、米国で最初のDAO組織構造を持つ分散型プロジェクトであり、従来の企業組織を覆すものです。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-03
S

STOICトークン: AI16Z DAOが開発したAIエージェント取引プラットフォーム

STOICトークン: AI16Z DAOが開発したAIエージェント取引プラットフォーム

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-30
SAGADAO: Solanaモバイルエコシステムを推進する分散型自治組織

SAGADAO: Solanaモバイルエコシステムを推進する分散型自治組織

画期的なサガモバイルフォンのデザインから、開発者が最先端のアプリを作成するようにインスピレーションを与えるまで、SagaDAOは新しい機会の時代を切り拓いています。さあ、この画期的なプラットフォームについて詳しく見てみましょう。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-10

Tìm hiểu thêm về DAO Maker (DAO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.