Defira (Cronos)FIRA sang VND:Chuyển đổi Defira (Cronos) (FIRA) sang Việt Nam đồng (VND)

FIRA/VND: 1 FIRA ≈ ₫10.53 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Defira (Cronos) Thị trường hôm nay

Defira (Cronos) đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FIRA chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫10.53. Với nguồn cung lưu hành là 5,577,952.66 FIRA, tổng vốn hóa thị trường của FIRA tính bằng VND là ₫1,537,972,109,456.77. Trong 24h qua, giá của FIRA tính bằng VND đã giảm ₫-0.006643, biểu thị mức giảm -0.06%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FIRA tính bằng VND là ₫64,102.4, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫10.31.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FIRA sang VND

10.53-0.063%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FIRA sang VND là ₫10.53 VND, với sự thay đổi -0.06% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FIRA/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FIRA/VND trong ngày qua.

Giao dịch Defira (Cronos)

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FIRA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, FIRA/-- Spot is $ and --, and FIRA/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Defira (Cronos) sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi FIRA sang VND

logo Defira (Cronos)Số lượng
Chuyển thànhlogo VND
1FIRA
10.53VND
2FIRA
21.07VND
3FIRA
31.61VND
4FIRA
42.15VND
5FIRA
52.69VND
6FIRA
63.22VND
7FIRA
73.76VND
8FIRA
84.3VND
9FIRA
94.84VND
10FIRA
105.38VND
100FIRA
1,053.81VND
500FIRA
5,269.08VND
1,000FIRA
10,538.17VND
5,000FIRA
52,690.87VND
10,000FIRA
105,381.74VND

Bảng chuyển đổi VND sang FIRA

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Defira (Cronos)
1VND
0.09489FIRA
2VND
0.1897FIRA
3VND
0.2846FIRA
4VND
0.3795FIRA
5VND
0.4744FIRA
6VND
0.5693FIRA
7VND
0.6642FIRA
8VND
0.7591FIRA
9VND
0.854FIRA
10VND
0.9489FIRA
10,000VND
948.93FIRA
50,000VND
4,744.65FIRA
100,000VND
9,489.3FIRA
500,000VND
47,446.54FIRA
1,000,000VND
94,893.09FIRA

Bảng chuyển đổi số tiền FIRA sang VND và VND sang FIRA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 FIRA sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VND sang FIRA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Defira (Cronos) phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FIRA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FIRA = $0 USD, 1 FIRA = €0 EUR, 1 FIRA = ₹0.04 INR, 1 FIRA = Rp6.55 IDR, 1 FIRA = $0 CAD, 1 FIRA = £0 GBP, 1 FIRA = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001095
logo BTCBTC
0.0000001627
logo ETHETH
0.000004316
logo XRPXRP
0.006162
logo USDTUSDT
0.01909
logo BNBBNB
0.00002273
logo SOLSOL
0.0001011
logo USDCUSDC
0.01912
logo SMARTSMART
2.53
logo STETHSTETH
0.000004331
logo DOGEDOGE
0.08269
logo ADAADA
0.02087
logo TRXTRX
0.05496
logo HYPEHYPE
0.0004147
logo LINKLINK
0.000841
logo WBTCWBTC
0.000000163

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Defira (Cronos) (FIRA) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng FIRA của bạn

Nhập số lượng FIRA của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Defira (Cronos) hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Defira (Cronos).

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Defira (Cronos) sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Defira (Cronos) sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Defira (Cronos) sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Defira (Cronos) sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Defira (Cronos) sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.