dForce USDUSX sang INR:Chuyển đổi dForce USD (USX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

USX/INR: 1 USX ≈ ₹82.84 INR

Lần cập nhật mới nhất:

dForce USD Thị trường hôm nay

dForce USD đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của USX chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹82.84. Với nguồn cung lưu hành là 15,453,332.51 USX, tổng vốn hóa thị trường của USX tính bằng INR là ₹106,955,631,813.08. Trong 24h qua, giá của USX tính bằng INR đã giảm ₹-0.08278, biểu thị mức giảm -0.10%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USX tính bằng INR là ₹226.39, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹27.67.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USX sang INR

82.84-0.1%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USX sang INR là ₹82.84 INR, với sự thay đổi -0.10% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá USX/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USX/INR trong ngày qua.

Giao dịch dForce USD

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of USX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, USX/-- Spot is $ and --, and USX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi dForce USD sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi USX sang INR

logo dForce USDSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1USX
82.84INR
2USX
165.69INR
3USX
248.53INR
4USX
331.38INR
5USX
414.23INR
6USX
497.07INR
7USX
579.92INR
8USX
662.77INR
9USX
745.61INR
10USX
828.46INR
100USX
8,284.65INR
500USX
41,423.28INR
1,000USX
82,846.57INR
5,000USX
414,232.87INR
10,000USX
828,465.75INR

Bảng chuyển đổi INR sang USX

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo dForce USD
1INR
0.01207USX
2INR
0.02414USX
3INR
0.03621USX
4INR
0.04828USX
5INR
0.06035USX
6INR
0.07242USX
7INR
0.08449USX
8INR
0.09656USX
9INR
0.1086USX
10INR
0.1207USX
10,000INR
120.7USX
50,000INR
603.52USX
100,000INR
1,207.05USX
500,000INR
6,035.25USX
1,000,000INR
12,070.5USX

Bảng chuyển đổi số tiền USX sang INR và INR sang USX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 INR sang USX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1dForce USD phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USX = $0.99 USD, 1 USX = €0.89 EUR, 1 USX = ₹82.85 INR, 1 USX = Rp15,043.39 IDR, 1 USX = $1.35 CAD, 1 USX = £0.74 GBP, 1 USX = ฿32.71 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3533
logo BTCBTC
0.00005065
logo ETHETH
0.001421
logo XRPXRP
1.84
logo USDTUSDT
5.98
logo BNBBNB
0.007406
logo SOLSOL
0.03285
logo USDCUSDC
5.98
logo SMARTSMART
864.13
logo STETHSTETH
0.001422
logo DOGEDOGE
25.23
logo TRXTRX
17.58
logo ADAADA
7.41
logo LINKLINK
0.2691
logo WBTCWBTC
0.00005086
logo HYPEHYPE
0.137

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi dForce USD (USX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng USX của bạn

Nhập số lượng USX của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá dForce USD hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua dForce USD.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi dForce USD sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ dForce USD sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ dForce USD sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ dForce USD sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi dForce USD sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.