dForce USDUSX sang INR:Chuyển đổi dForce USD (USX) sang Indian Rupee (INR)

USX/INR: 1 USX ≈ ₹82.67 INR

Lần cập nhật mới nhất:

dForce USD Thị trường hôm nay

dForce USD đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của USX chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹82.67. Với nguồn cung lưu hành là 15,453,332.51 USX, tổng vốn hóa thị trường của USX tính bằng INR là ₹106,728,275,692.08. Trong 24h qua, giá của USX tính bằng INR đã giảm ₹-0.3648, biểu thị mức giảm -0.440000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USX tính bằng INR là ₹226.39, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹27.67.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USX sang INR

82.67-0.44%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USX sang INR là ₹82.67 INR, với sự thay đổi -0.44% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá USX/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USX/INR trong ngày qua.

Giao dịch dForce USD

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of USX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, USX/-- Spot is $ and --, and USX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi dForce USD sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi USX sang INR

logo dForce USDSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1USX
82.67INR
2USX
165.34INR
3USX
248.01INR
4USX
330.68INR
5USX
413.35INR
6USX
496.02INR
7USX
578.69INR
8USX
661.36INR
9USX
744.03INR
10USX
826.7INR
100USX
8,267.04INR
500USX
41,335.23INR
1000USX
82,670.46INR
5000USX
413,352.33INR
10000USX
826,704.67INR

Bảng chuyển đổi INR sang USX

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo dForce USD
1INR
0.01209USX
2INR
0.02419USX
3INR
0.03628USX
4INR
0.04838USX
5INR
0.06048USX
6INR
0.07257USX
7INR
0.08467USX
8INR
0.09676USX
9INR
0.1088USX
10INR
0.1209USX
10000INR
120.96USX
50000INR
604.81USX
100000INR
1,209.62USX
500000INR
6,048.1USX
1000000INR
12,096.21USX

Bảng chuyển đổi số tiền USX sang INR và INR sang USX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang USX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1dForce USD phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USX = $0.99 USD, 1 USX = €0.89 EUR, 1 USX = ₹82.67 INR, 1 USX = Rp15,011.41 IDR, 1 USX = $1.34 CAD, 1 USX = £0.74 GBP, 1 USX = ฿32.64 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.34
logo BTCBTC
0.00005023
logo ETHETH
0.001603
logo XRPXRP
1.84
logo USDTUSDT
5.98
logo BNBBNB
0.007652
logo SOLSOL
0.03162
logo USDCUSDC
5.98
logo SMARTSMART
1,426.49
logo DOGEDOGE
24.84
logo STETHSTETH
0.001599
logo TRXTRX
18.95
logo ADAADA
7.26
logo WBTCWBTC
0.00005037
logo HYPEHYPE
0.1402
logo XLMXLM
13.74

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi dForce USD (USX) sang Indian Rupee (INR)

01

Nhập số lượng USX của bạn

Nhập số lượng USX của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá dForce USD hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua dForce USD.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi dForce USD sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ dForce USD sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ dForce USD sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ dForce USD sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi dForce USD sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến dForce USD (USX)

Squirt (SQUIRTLE) Là Gì? Tổng Quan Về Meme Token Trên Hệ Sinh Thái Sui

Squirt (SQUIRTLE) Là Gì? Tổng Quan Về Meme Token Trên Hệ Sinh Thái Sui

Tìm hiểu về Squirt (SQUIRTLE), một meme coin trên Sui với cộng đồng đang phát triển và sức hút lan tỏa.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-18
Sàn Giao Dịch Là Gì? Tìm Hiểu Toàn Diện Về Gate – Nền Tảng Giao Dịch Crypto Uy Tín

Sàn Giao Dịch Là Gì? Tìm Hiểu Toàn Diện Về Gate – Nền Tảng Giao Dịch Crypto Uy Tín

Tìm hiểu cách hoạt động của sàn giao dịch crypto và lý do Gate là lựa chọn hàng đầu cho nhà đầu tư.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-18
P2P Là Gì? Tìm Hiểu Giao Dịch Peer-to-Peer Trong Thế Giới Tiền Mã Hóa

P2P Là Gì? Tìm Hiểu Giao Dịch Peer-to-Peer Trong Thế Giới Tiền Mã Hóa

Tìm hiểu cách giao dịch P2P hoạt động trong crypto, cho phép giao dịch trực tiếp không qua trung gian.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-18
Proof Là Gì? Tìm Hiểu Nền Tảng Niềm Tin Trong Công Nghệ Blockchain

Proof Là Gì? Tìm Hiểu Nền Tảng Niềm Tin Trong Công Nghệ Blockchain

Tìm hiểu cách các cơ chế như PoW và PoS bảo mật blockchain và xây dựng niềm tin người dùng.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-18
Define (DFA) Là Gì? Tìm Hiểu Nền Tảng SocialFi Và NFT Dành Cho Người Sáng Tạo

Define (DFA) Là Gì? Tìm Hiểu Nền Tảng SocialFi Và NFT Dành Cho Người Sáng Tạo

Khám phá Define (DFA), nền tảng kết hợp SocialFi và NFT nhằm hỗ trợ cộng đồng và nhà sáng tạo.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-18
AG Là Gì? Tìm Hiểu Về Aradena – Tựa Game NFT Kết Hợp Chiến Thuật và Blockchain

AG Là Gì? Tìm Hiểu Về Aradena – Tựa Game NFT Kết Hợp Chiến Thuật và Blockchain

Khám phá AG – token trong Aradena, thế giới game blockchain chiến thuật với NFT và đấu PvP hấp dẫn.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-18

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.