DMZDMZ sang CNY:Chuyển đổi DMZ (DMZ) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

DMZ/CNY: 1 DMZ ≈ ¥0.009496 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

DMZ Thị trường hôm nay

DMZ đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của DMZ chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.009496. Với nguồn cung lưu hành là 0 DMZ, tổng vốn hóa thị trường của DMZ tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của DMZ tính bằng CNY đã giảm ¥-0.00003335, biểu thị mức giảm -0.35%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DMZ tính bằng CNY là ¥12.29, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.003788.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DMZ sang CNY

¥0.009496-0.35%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DMZ sang CNY là ¥0.009496 CNY, với sự thay đổi -0.35% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá DMZ/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DMZ/CNY trong ngày qua.

Giao dịch DMZ

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of DMZ/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, DMZ/-- Spot is $ and --, and DMZ/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi DMZ sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi DMZ sang CNY

logo DMZSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1DMZ
0CNY
2DMZ
0.01CNY
3DMZ
0.02CNY
4DMZ
0.03CNY
5DMZ
0.04CNY
6DMZ
0.05CNY
7DMZ
0.06CNY
8DMZ
0.07CNY
9DMZ
0.08CNY
10DMZ
0.09CNY
100,000DMZ
949.62CNY
500,000DMZ
4,748.14CNY
1,000,000DMZ
9,496.28CNY
5,000,000DMZ
47,481.41CNY
10,000,000DMZ
94,962.82CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang DMZ

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo DMZ
1CNY
105.3DMZ
2CNY
210.6DMZ
3CNY
315.91DMZ
4CNY
421.21DMZ
5CNY
526.52DMZ
6CNY
631.82DMZ
7CNY
737.13DMZ
8CNY
842.43DMZ
9CNY
947.73DMZ
10CNY
1,053.04DMZ
100CNY
10,530.43DMZ
500CNY
52,652.18DMZ
1,000CNY
105,304.36DMZ
5,000CNY
526,521.82DMZ
10,000CNY
1,053,043.65DMZ

Bảng chuyển đổi số tiền DMZ sang CNY và CNY sang DMZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 DMZ sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang DMZ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1DMZ phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DMZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DMZ = $0 USD, 1 DMZ = €0 EUR, 1 DMZ = ₹0.12 INR, 1 DMZ = Rp21.49 IDR, 1 DMZ = $0 CAD, 1 DMZ = £0 GBP, 1 DMZ = ฿0.04 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.74
logo BTCBTC
0.0005762
logo ETHETH
0.01487
logo XRPXRP
21.22
logo USDTUSDT
69.56
logo BNBBNB
0.08154
logo SOLSOL
0.3455
logo SMARTSMART
6,264.21
logo USDCUSDC
69.56
logo STETHSTETH
0.01491
logo DOGEDOGE
282.59
logo TRXTRX
194.85
logo ADAADA
79.52
logo LINKLINK
2.89
logo HYPEHYPE
1.49
logo WBTCWBTC
0.0005766

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi DMZ (DMZ) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng DMZ của bạn

Nhập số lượng DMZ của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DMZ hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DMZ.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DMZ sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ DMZ sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DMZ sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DMZ sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi DMZ sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.