DogeCoin Thị trường hôm nay
DogeCoin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của DOGE chuyển đổi sang Forint Hungary (HUF) là Ft71.47. Với nguồn cung lưu hành là 150,748,586,383.7 DOGE, tổng vốn hóa thị trường của DOGE tính bằng HUF là Ft3,659,004,593,892,499.68. Trong 24h qua, giá của DOGE tính bằng HUF đã giảm Ft-2.99, biểu thị mức giảm -4.06%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DOGE tính bằng HUF là Ft248.43, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Ft0.02951.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DOGE sang HUF
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DOGE sang HUF là Ft71.47 HUF, với sự thay đổi -4.06% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá DOGE/HUF của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DOGE/HUF trong ngày qua.
Giao dịch DogeCoin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2082 | -4.24% | |
![]() Giao ngay | $0.000001919 | -3.80% | |
![]() Giao ngay | $0.2083 | -4.20% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2082 | -4.21% |
The real-time trading price of DOGE/USDT Spot is $0.2082, with a 24-hour trading change of -4.24%, DOGE/USDT Spot is $0.2082 and -4.24%, and DOGE/USDT Perpetual is $0.2082 and -4.21%.
Bảng chuyển đổi DogeCoin sang Forint Hungary
Bảng chuyển đổi DOGE sang HUF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DOGE | 72.16HUF |
2DOGE | 144.32HUF |
3DOGE | 216.48HUF |
4DOGE | 288.64HUF |
5DOGE | 360.8HUF |
6DOGE | 432.96HUF |
7DOGE | 505.12HUF |
8DOGE | 577.28HUF |
9DOGE | 649.44HUF |
10DOGE | 721.6HUF |
100DOGE | 7,216.02HUF |
500DOGE | 36,080.14HUF |
1,000DOGE | 72,160.28HUF |
5,000DOGE | 360,801.43HUF |
10,000DOGE | 721,602.86HUF |
Bảng chuyển đổi HUF sang DOGE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HUF | 0.01385DOGE |
2HUF | 0.02771DOGE |
3HUF | 0.04157DOGE |
4HUF | 0.05543DOGE |
5HUF | 0.06929DOGE |
6HUF | 0.08314DOGE |
7HUF | 0.097DOGE |
8HUF | 0.1108DOGE |
9HUF | 0.1247DOGE |
10HUF | 0.1385DOGE |
10,000HUF | 138.58DOGE |
50,000HUF | 692.9DOGE |
100,000HUF | 1,385.8DOGE |
500,000HUF | 6,929.01DOGE |
1,000,000HUF | 13,858.03DOGE |
Bảng chuyển đổi số tiền DOGE sang HUF và HUF sang DOGE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 DOGE sang HUF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 HUF sang DOGE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1DogeCoin phổ biến
DogeCoin | 1 DOGE |
---|---|
![]() | $0.21USD |
![]() | €0.18EUR |
![]() | ₹18.56INR |
![]() | Rp3,465.84IDR |
![]() | $0.29CAD |
![]() | £0.16GBP |
![]() | ฿6.81THB |
DogeCoin | 1 DOGE |
---|---|
![]() | ₽16.89RUB |
![]() | R$1.14BRL |
![]() | د.إ0.77AED |
![]() | ₺8.66TRY |
![]() | ¥1.5CNY |
![]() | ¥30.97JPY |
![]() | $1.64HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DOGE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DOGE = $0.21 USD, 1 DOGE = €0.18 EUR, 1 DOGE = ₹18.56 INR, 1 DOGE = Rp3,465.84 IDR, 1 DOGE = $0.29 CAD, 1 DOGE = £0.16 GBP, 1 DOGE = ฿6.81 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HUF
ETH chuyển đổi sang HUF
USDT chuyển đổi sang HUF
XRP chuyển đổi sang HUF
BNB chuyển đổi sang HUF
SOL chuyển đổi sang HUF
USDC chuyển đổi sang HUF
SMART chuyển đổi sang HUF
STETH chuyển đổi sang HUF
TRX chuyển đổi sang HUF
DOGE chuyển đổi sang HUF
ADA chuyển đổi sang HUF
LINK chuyển đổi sang HUF
WBTC chuyển đổi sang HUF
USDE chuyển đổi sang HUF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HUF, ETH sang HUF, USDT sang HUF, BNB sang HUF, SOL sang HUF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.08842 |
![]() | 0.00001354 |
![]() | 0.0003426 |
![]() | 1.47 |
![]() | 0.5338 |
![]() | 0.001743 |
![]() | 0.007424 |
![]() | 1.47 |
![]() | 232.27 |
![]() | 0.0003392 |
![]() | 4.37 |
![]() | 6.99 |
![]() | 1.84 |
![]() | 0.06529 |
![]() | 0.00001348 |
![]() | 1.47 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Forint Hungary nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HUF sang GT, HUF sang USDT, HUF sang BTC, HUF sang ETH, HUF sang USBT, HUF sang PEPE, HUF sang EIGEN, HUF sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi DogeCoin (DOGE) sang Forint Hungary (HUF)
Nhập số lượng DOGE của bạn
Nhập số lượng DOGE của bạn
Chọn Forint Hungary
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HUF hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DogeCoin hiện tại theo Forint Hungary hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DogeCoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DogeCoin sang HUF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ DogeCoin sang Forint Hungary (HUF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DogeCoin sang Forint Hungary trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DogeCoin sang Forint Hungary?
4.Tôi có thể chuyển đổi DogeCoin sang loại tiền tệ khác ngoài Forint Hungary không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Forint Hungary (HUF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến DogeCoin (DOGE)

Baby Doge Coin 2025: Sự Chuyển Mình Từ Coin Meme Đến Hệ Sinh Thái Đa Chức Năng
Trong thế giới tiền điện tử, Baby Doge Coin đang âm thầm thực hiện một cuộc chuyển mình ấn tượng từ một đồng xu meme đơn thuần thành một token có giá trị thực sự.

Dự đoán giá Dogecoin: Giữ mức hỗ trợ chính ở $0.21, Điều gì tiếp theo?
Trong tuần qua, DOGE đã dao động liên tục trên mức hỗ trợ quan trọng là $0.21, với tâm lý thị trường hỗn hợp.

Dự đoán giá Dogecoin 2025: Liệu DOGE có đạt $1?
Như đồng coin meme đại diện nhất trong thị trường tiền điện tử, Dogecoin một lần nữa trở thành tâm điểm của các nhà đầu tư vào năm 2025. Liệu giá của nó có thể vượt qua 1 đô la hay không đã trở thành một chủ đề nóng trong thị trường.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
