FightlySFT sang VND:Chuyển đổi Fightly (SFT) sang Việt Nam đồng (VND)

SFT/VND: 1 SFT ≈ ₫0.248 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Fightly Thị trường hôm nay

Fightly đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của SFT chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫0.248. Với nguồn cung lưu hành là 695,005,791.89 SFT, tổng vốn hóa thị trường của SFT tính bằng VND là ₫4,521,088,534,568.34. Trong 24h qua, giá của SFT tính bằng VND đã giảm ₫-0.237, biểu thị mức giảm -48.86%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SFT tính bằng VND là ₫191,037.15, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫0.2231.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SFT sang VND

0.248-48.86%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SFT sang VND là ₫0.248 VND, với sự thay đổi -48.86% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá SFT/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SFT/VND trong ngày qua.

Giao dịch Fightly

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of SFT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, SFT/-- Spot is $ and --, and SFT/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Fightly sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi SFT sang VND

logo FightlySố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1SFT
0.24VND
2SFT
0.49VND
3SFT
0.74VND
4SFT
0.99VND
5SFT
1.24VND
6SFT
1.48VND
7SFT
1.73VND
8SFT
1.98VND
9SFT
2.23VND
10SFT
2.48VND
1,000SFT
248.06VND
5,000SFT
1,240.34VND
10,000SFT
2,480.69VND
50,000SFT
12,403.46VND
100,000SFT
24,806.92VND

Bảng chuyển đổi VND sang SFT

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Fightly
1VND
4.03SFT
2VND
8.06SFT
3VND
12.09SFT
4VND
16.12SFT
5VND
20.15SFT
6VND
24.18SFT
7VND
28.21SFT
8VND
32.24SFT
9VND
36.28SFT
10VND
40.31SFT
100VND
403.11SFT
500VND
2,015.56SFT
1,000VND
4,031.13SFT
5,000VND
20,155.66SFT
10,000VND
40,311.33SFT

Bảng chuyển đổi số tiền SFT sang VND và VND sang SFT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 SFT sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VND sang SFT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Fightly phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SFT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SFT = $0 USD, 1 SFT = €0 EUR, 1 SFT = ₹0 INR, 1 SFT = Rp0.16 IDR, 1 SFT = $0 CAD, 1 SFT = £0 GBP, 1 SFT = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001146
logo BTCBTC
0.0000001748
logo ETHETH
0.000004427
logo USDTUSDT
0.01906
logo XRPXRP
0.006903
logo BNBBNB
0.00002259
logo SOLSOL
0.0000965
logo USDCUSDC
0.01906
logo SMARTSMART
2.91
logo STETHSTETH
0.000004433
logo TRXTRX
0.05656
logo DOGEDOGE
0.09062
logo ADAADA
0.02381
logo LINKLINK
0.000851
logo WBTCWBTC
0.0000001748
logo USDEUSDE
0.01905

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Fightly (SFT) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng SFT của bạn

Nhập số lượng SFT của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Fightly hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Fightly.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Fightly sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Fightly sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Fightly sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Fightly sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Fightly sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide