GNYGNY sang JPY:Chuyển đổi GNY (GNY) sang Yên Nhật (JPY)

GNY/JPY: 1 GNY ≈ ¥0.7264 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

GNY Thị trường hôm nay

GNY đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GNY chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥0.7264. Với nguồn cung lưu hành là 178,267,704.76 GNY, tổng vốn hóa thị trường của GNY tính bằng JPY là ¥19,162,054,861.3. Trong 24h qua, giá của GNY tính bằng JPY đã giảm ¥-0.003209, biểu thị mức giảm -0.44%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GNY tính bằng JPY là ¥479.44, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.008555.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GNY sang JPY

¥0.7264-0.44%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GNY sang JPY là ¥0.7264 JPY, với sự thay đổi -0.44% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GNY/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GNY/JPY trong ngày qua.

Giao dịch GNY

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of GNY/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, GNY/-- Spot is $ and --, and GNY/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi GNY sang Yên Nhật

Bảng chuyển đổi GNY sang JPY

logo GNYSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1GNY
0.72JPY
2GNY
1.45JPY
3GNY
2.17JPY
4GNY
2.9JPY
5GNY
3.63JPY
6GNY
4.35JPY
7GNY
5.08JPY
8GNY
5.81JPY
9GNY
6.53JPY
10GNY
7.26JPY
1,000GNY
726.4JPY
5,000GNY
3,632.01JPY
10,000GNY
7,264.03JPY
50,000GNY
36,320.19JPY
100,000GNY
72,640.38JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang GNY

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo GNY
1JPY
1.37GNY
2JPY
2.75GNY
3JPY
4.12GNY
4JPY
5.5GNY
5JPY
6.88GNY
6JPY
8.25GNY
7JPY
9.63GNY
8JPY
11.01GNY
9JPY
12.38GNY
10JPY
13.76GNY
100JPY
137.66GNY
500JPY
688.32GNY
1,000JPY
1,376.64GNY
5,000JPY
6,883.22GNY
10,000JPY
13,766.44GNY

Bảng chuyển đổi số tiền GNY sang JPY và JPY sang GNY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 GNY sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 JPY sang GNY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1GNY phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GNY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GNY = $0 USD, 1 GNY = €0 EUR, 1 GNY = ₹0.43 INR, 1 GNY = Rp79.84 IDR, 1 GNY = $0.01 CAD, 1 GNY = £0 GBP, 1 GNY = ฿0.16 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.1877
logo BTCBTC
0.00003014
logo ETHETH
0.0008022
logo XRPXRP
1.18
logo USDTUSDT
3.38
logo BNBBNB
0.004049
logo SOLSOL
0.01879
logo USDCUSDC
3.37
logo SMARTSMART
611.85
logo STETHSTETH
0.0008034
logo TRXTRX
9.56
logo DOGEDOGE
15.77
logo ADAADA
3.98
logo LINKLINK
0.136
logo WBTCWBTC
0.00003007
logo HYPEHYPE
0.08302

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi GNY (GNY) sang Yên Nhật (JPY)

01

Nhập số lượng GNY của bạn

Nhập số lượng GNY của bạn

02

Chọn Yên Nhật

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GNY hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GNY.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GNY sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ GNY sang Yên Nhật (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GNY sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GNY sang Yên Nhật?

4.Tôi có thể chuyển đổi GNY sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.