GNYGNY sang VND:Chuyển đổi GNY (GNY) sang Việt Nam đồng (VND)

GNY/VND: 1 GNY ≈ ₫116.38 VND

Lần cập nhật mới nhất:

GNY Thị trường hôm nay

GNY đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GNY chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫116.38. Với nguồn cung lưu hành là 178,267,704.76 GNY, tổng vốn hóa thị trường của GNY tính bằng VND là ₫542,834,749,502,973.26. Trong 24h qua, giá của GNY tính bằng VND đã giảm ₫-0.9952, biểu thị mức giảm -0.85%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GNY tính bằng VND là ₫84,772.16, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫1.51.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GNY sang VND

116.38-0.85%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GNY sang VND là ₫116.38 VND, với sự thay đổi -0.85% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GNY/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GNY/VND trong ngày qua.

Giao dịch GNY

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of GNY/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, GNY/-- Spot is $ and --, and GNY/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi GNY sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi GNY sang VND

logo GNYSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1GNY
116.38VND
2GNY
232.76VND
3GNY
349.14VND
4GNY
465.52VND
5GNY
581.91VND
6GNY
698.29VND
7GNY
814.67VND
8GNY
931.05VND
9GNY
1,047.44VND
10GNY
1,163.82VND
100GNY
11,638.22VND
500GNY
58,191.11VND
1,000GNY
116,382.23VND
5,000GNY
581,911.19VND
10,000GNY
1,163,822.38VND

Bảng chuyển đổi VND sang GNY

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo GNY
1VND
0.008592GNY
2VND
0.01718GNY
3VND
0.02577GNY
4VND
0.03436GNY
5VND
0.04296GNY
6VND
0.05155GNY
7VND
0.06014GNY
8VND
0.06873GNY
9VND
0.07733GNY
10VND
0.08592GNY
100,000VND
859.23GNY
500,000VND
4,296.18GNY
1,000,000VND
8,592.37GNY
5,000,000VND
42,961.88GNY
10,000,000VND
85,923.76GNY

Bảng chuyển đổi số tiền GNY sang VND và VND sang GNY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GNY sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 VND sang GNY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1GNY phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GNY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GNY = $0 USD, 1 GNY = €0 EUR, 1 GNY = ₹0.39 INR, 1 GNY = Rp72.35 IDR, 1 GNY = $0.01 CAD, 1 GNY = £0 GBP, 1 GNY = ฿0.14 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001121
logo BTCBTC
0.0000001687
logo ETHETH
0.00000461
logo XRPXRP
0.006596
logo USDTUSDT
0.01911
logo BNBBNB
0.00002289
logo SOLSOL
0.0001067
logo USDCUSDC
0.01911
logo SMARTSMART
2.9
logo STETHSTETH
0.000004621
logo TRXTRX
0.05446
logo DOGEDOGE
0.08978
logo ADAADA
0.02228
logo LINKLINK
0.0007975
logo WBTCWBTC
0.0000001689
logo HYPEHYPE
0.0004514

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi GNY (GNY) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng GNY của bạn

Nhập số lượng GNY của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GNY hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GNY.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GNY sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ GNY sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GNY sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GNY sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi GNY sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.