GuildFiGF sang CNY:Chuyển đổi GuildFi (GF) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

GF/CNY: 1 GF ≈ ¥0.009921 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

GuildFi Thị trường hôm nay

GuildFi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GF chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.009921. Với nguồn cung lưu hành là 29,300,718.56 GF, tổng vốn hóa thị trường của GF tính bằng CNY là ¥2,050,347.42. Trong 24h qua, giá của GF tính bằng CNY đã giảm ¥-0.003171, biểu thị mức giảm -24.17%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GF tính bằng CNY là ¥28.63, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.003173.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GF sang CNY

¥0.009921-24.17%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GF sang CNY là ¥0.009921 CNY, với sự thay đổi -24.17% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GF/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GF/CNY trong ngày qua.

Giao dịch GuildFi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of GF/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, GF/-- Spot is $ and --, and GF/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi GuildFi sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi GF sang CNY

logo GuildFiSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1GF
0CNY
2GF
0.01CNY
3GF
0.02CNY
4GF
0.03CNY
5GF
0.04CNY
6GF
0.05CNY
7GF
0.06CNY
8GF
0.07CNY
9GF
0.08CNY
10GF
0.09CNY
100,000GF
992.11CNY
500,000GF
4,960.58CNY
1,000,000GF
9,921.17CNY
5,000,000GF
49,605.86CNY
10,000,000GF
99,211.72CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang GF

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo GuildFi
1CNY
100.79GF
2CNY
201.58GF
3CNY
302.38GF
4CNY
403.17GF
5CNY
503.97GF
6CNY
604.76GF
7CNY
705.56GF
8CNY
806.35GF
9CNY
907.15GF
10CNY
1,007.94GF
100CNY
10,079.45GF
500CNY
50,397.27GF
1,000CNY
100,794.54GF
5,000CNY
503,972.7GF
10,000CNY
1,007,945.41GF

Bảng chuyển đổi số tiền GF sang CNY và CNY sang GF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 GF sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang GF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1GuildFi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GF = $0 USD, 1 GF = €0 EUR, 1 GF = ₹0.12 INR, 1 GF = Rp21.34 IDR, 1 GF = $0 CAD, 1 GF = £0 GBP, 1 GF = ฿0.05 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.2
logo BTCBTC
0.0005963
logo ETHETH
0.01677
logo XRPXRP
22.26
logo USDTUSDT
70.88
logo BNBBNB
0.08833
logo SOLSOL
0.3871
logo USDCUSDC
70.9
logo SMARTSMART
10,325.21
logo STETHSTETH
0.0168
logo DOGEDOGE
304.44
logo TRXTRX
209.22
logo ADAADA
88.68
logo WBTCWBTC
0.0005961
logo HYPEHYPE
1.57
logo LINKLINK
3.23

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi GuildFi (GF) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng GF của bạn

Nhập số lượng GF của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GuildFi hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GuildFi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GuildFi sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ GuildFi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GuildFi sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GuildFi sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi GuildFi sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Tìm hiểu thêm về GuildFi (GF)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.