HatHAT sang CAD:Chuyển đổi Hat (HAT) sang Đô la Canada (CAD)

HAT/CAD: 1 HAT ≈ $0.0077 CAD

Lần cập nhật mới nhất:

Hat Thị trường hôm nay

Hat đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HAT chuyển đổi sang Đô la Canada (CAD) là $0.0077. Với nguồn cung lưu hành là 14,421,814.19 HAT, tổng vốn hóa thị trường của HAT tính bằng CAD là $152,955.11. Trong 24h qua, giá của HAT tính bằng CAD đã giảm $-0.0001614, biểu thị mức giảm -2.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HAT tính bằng CAD là $0.06462, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.002652.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HAT sang CAD

$0.0077-2.05%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HAT sang CAD là $0.0077 CAD, với sự thay đổi -2.05% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HAT/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HAT/CAD trong ngày qua.

Giao dịch Hat

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HatHAT/USDT
Giao ngay
$0.001056
-9.00%

The real-time trading price of HAT/USDT Spot is $0.001056, with a 24-hour trading change of -9.00%, HAT/USDT Spot is $0.001056 and -9.00%, and HAT/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Hat sang Đô la Canada

Bảng chuyển đổi HAT sang CAD

logo HatSố lượng
Chuyển thànhlogo CAD
1HAT
0CAD
2HAT
0.01CAD
3HAT
0.02CAD
4HAT
0.03CAD
5HAT
0.03CAD
6HAT
0.04CAD
7HAT
0.05CAD
8HAT
0.06CAD
9HAT
0.06CAD
10HAT
0.07CAD
100,000HAT
770.09CAD
500,000HAT
3,850.49CAD
1,000,000HAT
7,700.99CAD
5,000,000HAT
38,504.99CAD
10,000,000HAT
77,009.99CAD

Bảng chuyển đổi CAD sang HAT

logo CADSố lượng
Chuyển thànhlogo Hat
1CAD
129.85HAT
2CAD
259.7HAT
3CAD
389.55HAT
4CAD
519.41HAT
5CAD
649.26HAT
6CAD
779.11HAT
7CAD
908.97HAT
8CAD
1,038.82HAT
9CAD
1,168.67HAT
10CAD
1,298.53HAT
100CAD
12,985.32HAT
500CAD
64,926.63HAT
1,000CAD
129,853.27HAT
5,000CAD
649,266.37HAT
10,000CAD
1,298,532.75HAT

Bảng chuyển đổi số tiền HAT sang CAD và CAD sang HAT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 HAT sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CAD sang HAT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Hat phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HAT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HAT = $0.01 USD, 1 HAT = €0 EUR, 1 HAT = ₹0.49 INR, 1 HAT = Rp90.92 IDR, 1 HAT = $0.01 CAD, 1 HAT = £0 GBP, 1 HAT = ฿0.18 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CADCAD
logo GTGT
20.48
logo BTCBTC
0.003054
logo ETHETH
0.07827
logo XRPXRP
116.66
logo USDTUSDT
362.81
logo BNBBNB
0.4275
logo SOLSOL
1.84
logo SMARTSMART
43,441.71
logo USDCUSDC
363.34
logo STETHSTETH
0.07839
logo DOGEDOGE
1,576.85
logo ADAADA
382.52
logo TRXTRX
1,014.63
logo HYPEHYPE
7.53
logo LINKLINK
16.04
logo WBTCWBTC
0.003053

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Canada nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Hat (HAT) sang Đô la Canada (CAD)

01

Nhập số lượng HAT của bạn

Nhập số lượng HAT của bạn

02

Chọn Đô la Canada

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CAD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hat hiện tại theo Đô la Canada hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hat.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hat sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hat sang Đô la Canada (CAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hat sang Đô la Canada trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hat sang Đô la Canada?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hat sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Canada không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Canada (CAD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Hat (HAT)

Tìm hiểu thêm về Hat (HAT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.