Hifi Finance Thị trường hôm nay
Hifi Finance đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Hifi Finance chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹6.63. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 150,180,119.37 HIFI, tổng vốn hóa thị trường của Hifi Finance tính bằng INR là ₹83,202,702,876.09. Trong 24h qua, giá của Hifi Finance tính bằng INR đã tăng ₹0.08576, biểu thị mức tăng +1.31%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Hifi Finance tính bằng INR là ₹220.29, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹5.34.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HIFI sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HIFI sang INR là ₹6.63 INR, với sự thay đổi +1.31% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HIFI/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HIFI/INR trong ngày qua.
Giao dịch Hifi Finance
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.07911 | +0.98% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.0792 | +1.32% |
The real-time trading price of HIFI/USDT Spot is $0.07911, with a 24-hour trading change of +0.98%, HIFI/USDT Spot is $0.07911 and +0.98%, and HIFI/USDT Perpetual is $0.0792 and +1.32%.
Bảng chuyển đổi Hifi Finance sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi HIFI sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HIFI | 6.63INR |
2HIFI | 13.26INR |
3HIFI | 19.89INR |
4HIFI | 26.52INR |
5HIFI | 33.15INR |
6HIFI | 39.78INR |
7HIFI | 46.42INR |
8HIFI | 53.05INR |
9HIFI | 59.68INR |
10HIFI | 66.31INR |
100HIFI | 663.15INR |
500HIFI | 3,315.79INR |
1,000HIFI | 6,631.59INR |
5,000HIFI | 33,157.97INR |
10,000HIFI | 66,315.95INR |
Bảng chuyển đổi INR sang HIFI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.1507HIFI |
2INR | 0.3015HIFI |
3INR | 0.4523HIFI |
4INR | 0.6031HIFI |
5INR | 0.7539HIFI |
6INR | 0.9047HIFI |
7INR | 1.05HIFI |
8INR | 1.2HIFI |
9INR | 1.35HIFI |
10INR | 1.5HIFI |
1,000INR | 150.79HIFI |
5,000INR | 753.96HIFI |
10,000INR | 1,507.93HIFI |
50,000INR | 7,539.66HIFI |
100,000INR | 15,079.32HIFI |
Bảng chuyển đổi số tiền HIFI sang INR và INR sang HIFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HIFI sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 INR sang HIFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Hifi Finance phổ biến
Hifi Finance | 1 HIFI |
---|---|
![]() | $0.08USD |
![]() | €0.07EUR |
![]() | ₹6.63INR |
![]() | Rp1,204.17IDR |
![]() | $0.11CAD |
![]() | £0.06GBP |
![]() | ฿2.62THB |
Hifi Finance | 1 HIFI |
---|---|
![]() | ₽7.34RUB |
![]() | R$0.43BRL |
![]() | د.إ0.29AED |
![]() | ₺2.71TRY |
![]() | ¥0.56CNY |
![]() | ¥11.43JPY |
![]() | $0.62HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HIFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HIFI = $0.08 USD, 1 HIFI = €0.07 EUR, 1 HIFI = ₹6.63 INR, 1 HIFI = Rp1,204.17 IDR, 1 HIFI = $0.11 CAD, 1 HIFI = £0.06 GBP, 1 HIFI = ฿2.62 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
PMX chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3578 |
![]() | 0.00005257 |
![]() | 0.001715 |
![]() | 2.02 |
![]() | 5.98 |
![]() | 0.0079 |
![]() | 0.03638 |
![]() | 5.98 |
![]() | 1,416.46 |
![]() | 0.00172 |
![]() | 18.49 |
![]() | 29.84 |
![]() | 8.39 |
![]() | 0.03667 |
![]() | 0.00005285 |
![]() | 0.158 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Hifi Finance (HIFI) sang Indian Rupee (INR)
Nhập số lượng HIFI của bạn
Nhập số lượng HIFI của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hifi Finance hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hifi Finance.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hifi Finance sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Hifi Finance sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hifi Finance sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hifi Finance sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Hifi Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Hifi Finance (HIFI)

Dự đoán giá HIFI Coin: Xu hướng thị trường và triển vọng đầu tư năm 2025
Khám phá dự đoán giá của đồng HIFI vào năm 2025, phân tích xu hướng thị trường, các tính năng đổi mới và tiềm năng dài hạn của nó trong hệ sinh thái Web3.

Hifi Finance là gì? Dự đoán giá TOKEN HIFI
Hifi Finance (trước đây là Mainframe) là một giao thức cho vay phi tập trung được xây dựng trên blockchain Ethereum.