HordHORD sang AED:Chuyển đổi Hord (HORD) sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)

HORD/AED: 1 HORD ≈ د.إ0.01025 AED

Lần cập nhật mới nhất:

Hord Thị trường hôm nay

Hord đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Hord chuyển đổi sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) là د.إ0.01025. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 254,723,582.71 HORD, tổng vốn hóa thị trường của Hord tính bằng AED là د.إ9,595,413.59. Trong 24h qua, giá của Hord tính bằng AED đã tăng د.إ0.0001245, biểu thị mức tăng +1.23%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Hord tính bằng AED là د.إ6.57, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ0.006596.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HORD sang AED

د.إ0.01025+1.23%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HORD sang AED là د.إ0.01025 AED, với sự thay đổi +1.23% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HORD/AED của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HORD/AED trong ngày qua.

Giao dịch Hord

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HordHORD/USDT
Giao ngay
$0.002792
+1.23%

The real-time trading price of HORD/USDT Spot is $0.002792, with a 24-hour trading change of +1.23%, HORD/USDT Spot is $0.002792 and +1.23%, and HORD/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Hord sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bảng chuyển đổi HORD sang AED

logo HordSố lượng
Chuyển thànhlogo AED
1HORD
0.01AED
2HORD
0.02AED
3HORD
0.03AED
4HORD
0.04AED
5HORD
0.05AED
6HORD
0.06AED
7HORD
0.07AED
8HORD
0.08AED
9HORD
0.09AED
10HORD
0.1AED
10,000HORD
102.53AED
50,000HORD
512.68AED
100,000HORD
1,025.36AED
500,000HORD
5,126.81AED
1,000,000HORD
10,253.62AED

Bảng chuyển đổi AED sang HORD

logo AEDSố lượng
Chuyển thànhlogo Hord
1AED
97.52HORD
2AED
195.05HORD
3AED
292.57HORD
4AED
390.1HORD
5AED
487.63HORD
6AED
585.15HORD
7AED
682.68HORD
8AED
780.21HORD
9AED
877.73HORD
10AED
975.26HORD
100AED
9,752.65HORD
500AED
48,763.26HORD
1,000AED
97,526.53HORD
5,000AED
487,632.66HORD
10,000AED
975,265.32HORD

Bảng chuyển đổi số tiền HORD sang AED và AED sang HORD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 HORD sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 AED sang HORD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Hord phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HORD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HORD = $0 USD, 1 HORD = €0 EUR, 1 HORD = ₹0.23 INR, 1 HORD = Rp42.37 IDR, 1 HORD = $0 CAD, 1 HORD = £0 GBP, 1 HORD = ฿0.09 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

AEDAED
logo GTGT
8.03
logo BTCBTC
0.001164
logo ETHETH
0.03474
logo XRPXRP
40.59
logo USDTUSDT
136.1
logo BNBBNB
0.1724
logo SOLSOL
0.7669
logo USDCUSDC
136.17
logo SMARTSMART
18,992.93
logo STETHSTETH
0.03477
logo DOGEDOGE
601.54
logo TRXTRX
403.13
logo ADAADA
169.63
logo WBTCWBTC
0.001165
logo XLMXLM
293.86
logo HYPEHYPE
3.32

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Hord (HORD) sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)

01

Nhập số lượng HORD của bạn

Nhập số lượng HORD của bạn

02

Chọn Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn AED hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hord hiện tại theo Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hord.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hord sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hord sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hord sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hord sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hord sang loại tiền tệ khác ngoài Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Hord (HORD)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.