HubbleHBB sang VND:Chuyển đổi Hubble (HBB) sang Việt Nam đồng (VND)

HBB/VND: 1 HBB ≈ ₫206.99 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Hubble Thị trường hôm nay

Hubble đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HBB chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫206.99. Với nguồn cung lưu hành là 68,296,313.38 HBB, tổng vốn hóa thị trường của HBB tính bằng VND là ₫370,759,926,433,828.53. Trong 24h qua, giá của HBB tính bằng VND đã giảm ₫-2.49, biểu thị mức giảm -1.19%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HBB tính bằng VND là ₫134,279.04, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫128.92.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HBB sang VND

206.99-1.19%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HBB sang VND là ₫206.99 VND, với sự thay đổi -1.19% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HBB/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HBB/VND trong ngày qua.

Giao dịch Hubble

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of HBB/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, HBB/-- Spot is $ and --, and HBB/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Hubble sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi HBB sang VND

logo HubbleSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1HBB
206VND
2HBB
412VND
3HBB
618VND
4HBB
824VND
5HBB
1,030VND
6HBB
1,236VND
7HBB
1,442VND
8HBB
1,648VND
9HBB
1,854VND
10HBB
2,060VND
100HBB
20,600.03VND
500HBB
103,000.15VND
1,000HBB
206,000.3VND
5,000HBB
1,030,001.53VND
10,000HBB
2,060,003.07VND

Bảng chuyển đổi VND sang HBB

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Hubble
1VND
0.004854HBB
2VND
0.009708HBB
3VND
0.01456HBB
4VND
0.01941HBB
5VND
0.02427HBB
6VND
0.02912HBB
7VND
0.03398HBB
8VND
0.03883HBB
9VND
0.04368HBB
10VND
0.04854HBB
100,000VND
485.43HBB
500,000VND
2,427.18HBB
1,000,000VND
4,854.36HBB
5,000,000VND
24,271.8HBB
10,000,000VND
48,543.61HBB

Bảng chuyển đổi số tiền HBB sang VND và VND sang HBB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HBB sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 VND sang HBB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Hubble phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HBB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HBB = $0.01 USD, 1 HBB = €0.01 EUR, 1 HBB = ₹0.7 INR, 1 HBB = Rp129.97 IDR, 1 HBB = $0.01 CAD, 1 HBB = £0.01 GBP, 1 HBB = ฿0.26 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001143
logo BTCBTC
0.0000001744
logo ETHETH
0.000004365
logo USDTUSDT
0.01906
logo XRPXRP
0.00688
logo BNBBNB
0.00002246
logo SOLSOL
0.00009534
logo USDCUSDC
0.01906
logo SMARTSMART
3
logo STETHSTETH
0.000004389
logo DOGEDOGE
0.08972
logo TRXTRX
0.0565
logo ADAADA
0.02349
logo LINKLINK
0.0008368
logo WBTCWBTC
0.0000001745
logo USDEUSDE
0.01904

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Hubble (HBB) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng HBB của bạn

Nhập số lượng HBB của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hubble hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hubble.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hubble sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hubble sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hubble sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hubble sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hubble sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide