HYVEHYVE sang HKD:Chuyển đổi HYVE (HYVE) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

HYVE/HKD: 1 HYVE ≈ $0.04464 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

HYVE Thị trường hôm nay

HYVE đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HYVE chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.04464. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 74,674,573.6 HYVE, tổng vốn hóa thị trường của HYVE tính bằng HKD là $25,975,168.61. Trong 24h qua, giá của HYVE tính bằng HKD đã tăng $0.0003499, biểu thị mức tăng +0.79%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HYVE tính bằng HKD là $5.89, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.04283.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HYVE sang HKD

$0.04464+0.79%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HYVE sang HKD là $0.04464 HKD, với sự thay đổi +0.79% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HYVE/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HYVE/HKD trong ngày qua.

Giao dịch HYVE

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HYVEHYVE/USDT
Giao ngay
$0.00573
+0.75%

The real-time trading price of HYVE/USDT Spot is $0.00573, with a 24-hour trading change of +0.75%, HYVE/USDT Spot is $0.00573 and +0.75%, and HYVE/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi HYVE sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi HYVE sang HKD

logo HYVESố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1HYVE
0.04HKD
2HYVE
0.08HKD
3HYVE
0.13HKD
4HYVE
0.17HKD
5HYVE
0.22HKD
6HYVE
0.26HKD
7HYVE
0.31HKD
8HYVE
0.35HKD
9HYVE
0.4HKD
10HYVE
0.44HKD
10,000HYVE
446.52HKD
50,000HYVE
2,232.62HKD
100,000HYVE
4,465.25HKD
500,000HYVE
22,326.25HKD
1,000,000HYVE
44,652.51HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang HYVE

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo HYVE
1HKD
22.39HYVE
2HKD
44.79HYVE
3HKD
67.18HYVE
4HKD
89.58HYVE
5HKD
111.97HYVE
6HKD
134.37HYVE
7HKD
156.76HYVE
8HKD
179.16HYVE
9HKD
201.55HYVE
10HKD
223.95HYVE
100HKD
2,239.51HYVE
500HKD
11,197.57HYVE
1,000HKD
22,395.15HYVE
5,000HKD
111,975.77HYVE
10,000HKD
223,951.55HYVE

Bảng chuyển đổi số tiền HYVE sang HKD và HKD sang HYVE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 HYVE sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang HYVE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1HYVE phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HYVE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HYVE = $0.01 USD, 1 HYVE = €0.01 EUR, 1 HYVE = ₹0.48 INR, 1 HYVE = Rp86.92 IDR, 1 HYVE = $0.01 CAD, 1 HYVE = £0 GBP, 1 HYVE = ฿0.19 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.78
logo BTCBTC
0.0005506
logo ETHETH
0.01501
logo XRPXRP
19.82
logo USDTUSDT
64.15
logo BNBBNB
0.08007
logo SOLSOL
0.3564
logo USDCUSDC
64.18
logo SMARTSMART
9,272.66
logo STETHSTETH
0.01514
logo DOGEDOGE
266.68
logo TRXTRX
191.32
logo ADAADA
79.76
logo WBTCWBTC
0.0005512
logo LINKLINK
2.97
logo HYPEHYPE
1.46

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi HYVE (HYVE) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng HYVE của bạn

Nhập số lượng HYVE của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HYVE hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HYVE.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HYVE sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ HYVE sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HYVE sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HYVE sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi HYVE sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Tìm hiểu thêm về HYVE (HYVE)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.