HYVEHYVE sang USD:Chuyển đổi HYVE (HYVE) sang Đô la Mỹ (USD)

HYVE/USD: 1 HYVE ≈ $0.003999 USD

Lần cập nhật mới nhất:

HYVE Thị trường hôm nay

HYVE đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HYVE chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.003999. Với nguồn cung lưu hành là 74,674,573.6 HYVE, tổng vốn hóa thị trường của HYVE tính bằng USD là $298,623.61. Trong 24h qua, giá của HYVE tính bằng USD đã giảm $-0.0001318, biểu thị mức giảm -3.19%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HYVE tính bằng USD là $0.7568, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.00387.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HYVE sang USD

$0.003999-3.19%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HYVE sang USD là $0.003999 USD, với sự thay đổi -3.19% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HYVE/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HYVE/USD trong ngày qua.

Giao dịch HYVE

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HYVEHYVE/USDT
Giao ngay
$0.003997
-3.47%

The real-time trading price of HYVE/USDT Spot is $0.003997, with a 24-hour trading change of -3.47%, HYVE/USDT Spot is $0.003997 and -3.47%, and HYVE/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi HYVE sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi HYVE sang USD

logo HYVESố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1HYVE
0USD
2HYVE
0USD
3HYVE
0.01USD
4HYVE
0.01USD
5HYVE
0.01USD
6HYVE
0.02USD
7HYVE
0.02USD
8HYVE
0.03USD
9HYVE
0.03USD
10HYVE
0.03USD
100,000HYVE
399.9USD
500,000HYVE
1,999.5USD
1,000,000HYVE
3,999USD
5,000,000HYVE
19,995USD
10,000,000HYVE
39,990USD

Bảng chuyển đổi USD sang HYVE

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo HYVE
1USD
250.06HYVE
2USD
500.12HYVE
3USD
750.18HYVE
4USD
1,000.25HYVE
5USD
1,250.31HYVE
6USD
1,500.37HYVE
7USD
1,750.43HYVE
8USD
2,000.5HYVE
9USD
2,250.56HYVE
10USD
2,500.62HYVE
100USD
25,006.25HYVE
500USD
125,031.25HYVE
1,000USD
250,062.51HYVE
5,000USD
1,250,312.57HYVE
10,000USD
2,500,625.15HYVE

Bảng chuyển đổi số tiền HYVE sang USD và USD sang HYVE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 HYVE sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang HYVE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1HYVE phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HYVE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HYVE = $0 USD, 1 HYVE = €0 EUR, 1 HYVE = ₹0.35 INR, 1 HYVE = Rp65.72 IDR, 1 HYVE = $0.01 CAD, 1 HYVE = £0 GBP, 1 HYVE = ฿0.13 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
29.8
logo BTCBTC
0.004565
logo ETHETH
0.1154
logo USDTUSDT
499.97
logo XRPXRP
180.24
logo BNBBNB
0.5867
logo SOLSOL
2.5
logo USDCUSDC
500.1
logo SMARTSMART
76,681.23
logo STETHSTETH
0.116
logo TRXTRX
1,479.9
logo DOGEDOGE
2,369.33
logo ADAADA
619.04
logo LINKLINK
21.88
logo WBTCWBTC
0.004564
logo USDEUSDE
499.8

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi HYVE (HYVE) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng HYVE của bạn

Nhập số lượng HYVE của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HYVE hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HYVE.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HYVE sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ HYVE sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HYVE sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HYVE sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi HYVE sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide