IridiumIRD sang CNY:Chuyển đổi Iridium (IRD) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

IRD/CNY: 1 IRD ≈ ¥0.01191 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Iridium Thị trường hôm nay

Iridium đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của IRD chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.01191. Với nguồn cung lưu hành là 24,132,202 IRD, tổng vốn hóa thị trường của IRD tính bằng CNY là ¥2,028,122.23. Trong 24h qua, giá của IRD tính bằng CNY đã giảm ¥-0.00003585, biểu thị mức giảm -0.30%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IRD tính bằng CNY là ¥0.925, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.002232.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IRD sang CNY

¥0.01191-0.3%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IRD sang CNY là ¥0.01191 CNY, với sự thay đổi -0.30% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá IRD/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IRD/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Iridium

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of IRD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, IRD/-- Spot is $ and --, and IRD/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Iridium sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi IRD sang CNY

logo IridiumSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1IRD
0.01CNY
2IRD
0.02CNY
3IRD
0.03CNY
4IRD
0.04CNY
5IRD
0.05CNY
6IRD
0.07CNY
7IRD
0.08CNY
8IRD
0.09CNY
9IRD
0.1CNY
10IRD
0.11CNY
10,000IRD
119.15CNY
50,000IRD
595.77CNY
100,000IRD
1,191.54CNY
500,000IRD
5,957.73CNY
1,000,000IRD
11,915.46CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang IRD

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Iridium
1CNY
83.92IRD
2CNY
167.84IRD
3CNY
251.77IRD
4CNY
335.69IRD
5CNY
419.62IRD
6CNY
503.54IRD
7CNY
587.47IRD
8CNY
671.39IRD
9CNY
755.32IRD
10CNY
839.24IRD
100CNY
8,392.45IRD
500CNY
41,962.27IRD
1,000CNY
83,924.55IRD
5,000CNY
419,622.75IRD
10,000CNY
839,245.5IRD

Bảng chuyển đổi số tiền IRD sang CNY và CNY sang IRD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 IRD sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang IRD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Iridium phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IRD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IRD = $0 USD, 1 IRD = €0 EUR, 1 IRD = ₹0.14 INR, 1 IRD = Rp25.63 IDR, 1 IRD = $0 CAD, 1 IRD = £0 GBP, 1 IRD = ฿0.06 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.19
logo BTCBTC
0.0006078
logo ETHETH
0.01647
logo XRPXRP
21.96
logo USDTUSDT
70.87
logo BNBBNB
0.08811
logo SOLSOL
0.3895
logo USDCUSDC
70.91
logo SMARTSMART
10,241.38
logo STETHSTETH
0.01645
logo DOGEDOGE
293.79
logo TRXTRX
210.32
logo ADAADA
87.69
logo WBTCWBTC
0.0006078
logo LINKLINK
3.27
logo HYPEHYPE
1.62

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Iridium (IRD) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng IRD của bạn

Nhập số lượng IRD của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Iridium hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Iridium.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Iridium sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Iridium sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Iridium sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Iridium sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Iridium sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Iridium (IRD)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.