izumiIZI sang INR:Chuyển đổi izumi (IZI) sang Rupee Ấn Độ (INR)

IZI/INR: 1 IZI ≈ ₹0.3524 INR

Lần cập nhật mới nhất:

izumi Thị trường hôm nay

izumi đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của izumi chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.3524. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 787,400,000 IZI, tổng vốn hóa thị trường của izumi tính bằng INR là ₹23,185,626,250.66. Trong 24h qua, giá của izumi tính bằng INR đã tăng ₹0.007249, biểu thị mức tăng +2.10%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của izumi tính bằng INR là ₹18.38, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.31.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IZI sang INR

0.3524+2.1%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IZI sang INR là ₹0.3524 INR, với sự thay đổi +2.10% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá IZI/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IZI/INR trong ngày qua.

Giao dịch izumi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo izumiIZI/USDT
Giao ngay
$0.004219
+1.73%

The real-time trading price of IZI/USDT Spot is $0.004219, with a 24-hour trading change of +1.73%, IZI/USDT Spot is $0.004219 and +1.73%, and IZI/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi izumi sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi IZI sang INR

logo izumiSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1IZI
0.35INR
2IZI
0.7INR
3IZI
1.05INR
4IZI
1.4INR
5IZI
1.76INR
6IZI
2.11INR
7IZI
2.46INR
8IZI
2.81INR
9IZI
3.17INR
10IZI
3.52INR
1,000IZI
352.46INR
5,000IZI
1,762.32INR
10,000IZI
3,524.65INR
50,000IZI
17,623.26INR
100,000IZI
35,246.53INR

Bảng chuyển đổi INR sang IZI

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo izumi
1INR
2.83IZI
2INR
5.67IZI
3INR
8.51IZI
4INR
11.34IZI
5INR
14.18IZI
6INR
17.02IZI
7INR
19.86IZI
8INR
22.69IZI
9INR
25.53IZI
10INR
28.37IZI
100INR
283.71IZI
500INR
1,418.57IZI
1,000INR
2,837.15IZI
5,000INR
14,185.79IZI
10,000INR
28,371.58IZI

Bảng chuyển đổi số tiền IZI sang INR và INR sang IZI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 IZI sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang IZI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1izumi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IZI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IZI = $0 USD, 1 IZI = €0 EUR, 1 IZI = ₹0.35 INR, 1 IZI = Rp64 IDR, 1 IZI = $0.01 CAD, 1 IZI = £0 GBP, 1 IZI = ฿0.14 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.353
logo BTCBTC
0.00005121
logo ETHETH
0.001527
logo XRPXRP
1.78
logo USDTUSDT
5.98
logo BNBBNB
0.007579
logo SOLSOL
0.03371
logo USDCUSDC
5.98
logo SMARTSMART
834.92
logo STETHSTETH
0.001528
logo DOGEDOGE
26.44
logo TRXTRX
17.72
logo ADAADA
7.45
logo WBTCWBTC
0.00005123
logo XLMXLM
12.91
logo HYPEHYPE
0.1461

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi izumi (IZI) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng IZI của bạn

Nhập số lượng IZI của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá izumi hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua izumi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi izumi sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ izumi sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ izumi sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ izumi sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi izumi sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.