Kava Thị trường hôm nay
Kava đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của KAVA chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹33.78. Với nguồn cung lưu hành là 1,082,853,367 KAVA, tổng vốn hóa thị trường của KAVA tính bằng INR là ₹3,056,290,933,891.65. Trong 24h qua, giá của KAVA tính bằng INR đã giảm ₹-0.6069, biểu thị mức giảm -1.76%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KAVA tính bằng INR là ₹761.9, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹20.66.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KAVA sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KAVA sang INR là ₹33.78 INR, với tỷ lệ thay đổi là -1.76% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KAVA/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KAVA/INR trong ngày qua.
Giao dịch Kava
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.4063 | -1.31% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.4058 | -0.69% |
The real-time trading price of KAVA/USDT Spot is $0.4063, with a 24-hour trading change of -1.31%, KAVA/USDT Spot is $0.4063 and -1.31%, and KAVA/USDT Perpetual is $0.4058 and -0.69%.
Bảng chuyển đổi Kava sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi KAVA sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KAVA | 33.78INR |
2KAVA | 67.56INR |
3KAVA | 101.35INR |
4KAVA | 135.13INR |
5KAVA | 168.92INR |
6KAVA | 202.7INR |
7KAVA | 236.49INR |
8KAVA | 270.27INR |
9KAVA | 304.06INR |
10KAVA | 337.84INR |
100KAVA | 3,378.45INR |
500KAVA | 16,892.27INR |
1000KAVA | 33,784.54INR |
5000KAVA | 168,922.73INR |
10000KAVA | 337,845.46INR |
Bảng chuyển đổi INR sang KAVA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.02959KAVA |
2INR | 0.05919KAVA |
3INR | 0.08879KAVA |
4INR | 0.1183KAVA |
5INR | 0.1479KAVA |
6INR | 0.1775KAVA |
7INR | 0.2071KAVA |
8INR | 0.2367KAVA |
9INR | 0.2663KAVA |
10INR | 0.2959KAVA |
10000INR | 295.99KAVA |
50000INR | 1,479.96KAVA |
100000INR | 2,959.93KAVA |
500000INR | 14,799.66KAVA |
1000000INR | 29,599.33KAVA |
Bảng chuyển đổi số tiền KAVA sang INR và INR sang KAVA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 KAVA sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang KAVA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Kava phổ biến
Kava | 1 KAVA |
---|---|
![]() | $0.4USD |
![]() | €0.36EUR |
![]() | ₹33.78INR |
![]() | Rp6,134.64IDR |
![]() | $0.55CAD |
![]() | £0.3GBP |
![]() | ฿13.34THB |
Kava | 1 KAVA |
---|---|
![]() | ₽37.37RUB |
![]() | R$2.2BRL |
![]() | د.إ1.49AED |
![]() | ₺13.8TRY |
![]() | ¥2.85CNY |
![]() | ¥58.23JPY |
![]() | $3.15HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KAVA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KAVA = $0.4 USD, 1 KAVA = €0.36 EUR, 1 KAVA = ₹33.78 INR, 1 KAVA = Rp6,134.64 IDR, 1 KAVA = $0.55 CAD, 1 KAVA = £0.3 GBP, 1 KAVA = ฿13.34 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
BCH chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3705 |
![]() | 0.00005854 |
![]() | 0.002648 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.93 |
![]() | 0.00953 |
![]() | 0.04512 |
![]() | 5.98 |
![]() | 877.13 |
![]() | 22.01 |
![]() | 38.79 |
![]() | 0.002653 |
![]() | 11.05 |
![]() | 0.00005848 |
![]() | 0.1779 |
![]() | 0.01288 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Kava của bạn
Nhập số lượng KAVA của bạn
Nhập số lượng KAVA của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kava hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kava.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kava sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Kava sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kava sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kava sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Kava sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Kava (KAVA)

什麼是KAVA Coin – KAVA是如何優化協議增長的
隨着加密領域的發展,對可擴展、安全和開發者友好的第一層平台的需求比以往任何時候都要重要。

Kava 是什麼?關於 KAVA 代幣的詳細信息
Kava 旨在爲去中心化金融 (DeFi) 應用提供一個可擴展、安全且開發者友好的平台。無論您是在探索加密貨幣空投、新的投資機會,還是想深入了解前景廣闊的區塊鏈生態系統,Kava 都是一個值得關注的名字。

Kava代幣:2025年價格分析與DeFi平臺概覽
探索Kava在2025年的前景、購買技巧以及針對加密貨幣投資者的質押獎勵。