KromatikaKROM sang CNY:Chuyển đổi Kromatika (KROM) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

KROM/CNY: 1 KROM ≈ ¥0.08511 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Kromatika Thị trường hôm nay

Kromatika đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Kromatika chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.08511. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 82,301,961.35 KROM, tổng vốn hóa thị trường của Kromatika tính bằng CNY là ¥49,410,917.97. Trong 24h qua, giá của Kromatika tính bằng CNY đã tăng ¥0.005286, biểu thị mức tăng +6.62%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Kromatika tính bằng CNY là ¥1.87, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.03096.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KROM sang CNY

¥0.08511+6.62%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KROM sang CNY là ¥0.08511 CNY, với sự thay đổi +6.62% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KROM/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KROM/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Kromatika

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of KROM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, KROM/-- Spot is $ and --, and KROM/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Kromatika sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi KROM sang CNY

logo KromatikaSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1KROM
0.08CNY
2KROM
0.17CNY
3KROM
0.25CNY
4KROM
0.34CNY
5KROM
0.42CNY
6KROM
0.51CNY
7KROM
0.59CNY
8KROM
0.68CNY
9KROM
0.76CNY
10KROM
0.85CNY
10,000KROM
851.71CNY
50,000KROM
4,258.58CNY
100,000KROM
8,517.16CNY
500,000KROM
42,585.81CNY
1,000,000KROM
85,171.62CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang KROM

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Kromatika
1CNY
11.74KROM
2CNY
23.48KROM
3CNY
35.22KROM
4CNY
46.96KROM
5CNY
58.7KROM
6CNY
70.44KROM
7CNY
82.18KROM
8CNY
93.92KROM
9CNY
105.66KROM
10CNY
117.4KROM
100CNY
1,174.09KROM
500CNY
5,870.49KROM
1,000CNY
11,740.99KROM
5,000CNY
58,704.99KROM
10,000CNY
117,409.99KROM

Bảng chuyển đổi số tiền KROM sang CNY và CNY sang KROM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 KROM sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang KROM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kromatika phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KROM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KROM = $0.01 USD, 1 KROM = €0.01 EUR, 1 KROM = ₹1.01 INR, 1 KROM = Rp183.18 IDR, 1 KROM = $0.02 CAD, 1 KROM = £0.01 GBP, 1 KROM = ฿0.4 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.13
logo BTCBTC
0.0006039
logo ETHETH
0.01685
logo XRPXRP
21.32
logo USDTUSDT
70.87
logo BNBBNB
0.08698
logo SOLSOL
0.3899
logo USDCUSDC
70.9
logo SMARTSMART
10,272.54
logo STETHSTETH
0.01689
logo DOGEDOGE
299.34
logo TRXTRX
210.41
logo ADAADA
87.56
logo WBTCWBTC
0.0006034
logo HYPEHYPE
1.63
logo XLMXLM
156.15

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Kromatika (KROM) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng KROM của bạn

Nhập số lượng KROM của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kromatika hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kromatika.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kromatika sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kromatika sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kromatika sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kromatika sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kromatika sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.