KyberKNC sang CNY:Chuyển đổi Kyber (KNC) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

KNC/CNY: 1 KNC ≈ ¥3.2 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Kyber Thị trường hôm nay

Kyber đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Kyber chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥3.2. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 170,152,851.23 KNC, tổng vốn hóa thị trường của Kyber tính bằng CNY là ¥3,845,513,722.12. Trong 24h qua, giá của Kyber tính bằng CNY đã tăng ¥0.1615, biểu thị mức tăng +5.270000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Kyber tính bằng CNY là ¥40.2, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1.83.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KNC sang CNY

¥3.2+5.27%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KNC sang CNY là ¥3.2 CNY, với sự thay đổi +5.27% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KNC/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KNC/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Kyber

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo KyberKNC/USDT
Giao ngay
$0.45
+3.78%
logo KyberKNC/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.4482
+3.25%

The real-time trading price of KNC/USDT Spot is $0.45, with a 24-hour trading change of +3.78%, KNC/USDT Spot is $0.45 and +3.78%, and KNC/USDT Perpetual is $0.4482 and +3.25%.

Bảng chuyển đổi Kyber sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi KNC sang CNY

logo KyberSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1KNC
3.06CNY
2KNC
6.13CNY
3KNC
9.2CNY
4KNC
12.27CNY
5KNC
15.34CNY
6KNC
18.41CNY
7KNC
21.48CNY
8KNC
24.55CNY
9KNC
27.62CNY
10KNC
30.69CNY
100KNC
306.95CNY
500KNC
1,534.77CNY
1000KNC
3,069.55CNY
5000KNC
15,347.76CNY
10000KNC
30,695.52CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang KNC

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Kyber
1CNY
0.3257KNC
2CNY
0.6515KNC
3CNY
0.9773KNC
4CNY
1.3KNC
5CNY
1.62KNC
6CNY
1.95KNC
7CNY
2.28KNC
8CNY
2.6KNC
9CNY
2.93KNC
10CNY
3.25KNC
1000CNY
325.78KNC
5000CNY
1,628.9KNC
10000CNY
3,257.8KNC
50000CNY
16,289.01KNC
100000CNY
32,578.03KNC

Bảng chuyển đổi số tiền KNC sang CNY và CNY sang KNC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 KNC sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang KNC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kyber phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KNC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KNC = $0.45 USD, 1 KNC = €0.41 EUR, 1 KNC = ₹37.95 INR, 1 KNC = Rp6,891.61 IDR, 1 KNC = $0.62 CAD, 1 KNC = £0.34 GBP, 1 KNC = ฿14.98 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.11
logo BTCBTC
0.000601
logo ETHETH
0.0197
logo XRPXRP
20.78
logo USDTUSDT
70.85
logo BNBBNB
0.09604
logo SOLSOL
0.3991
logo USDCUSDC
70.92
logo SMARTSMART
16,630.25
logo DOGEDOGE
279.86
logo STETHSTETH
0.01962
logo TRXTRX
222.79
logo ADAADA
85.47
logo WBTCWBTC
0.0006052
logo HYPEHYPE
1.58
logo XLMXLM
153.44

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Kyber (KNC) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

01

Nhập số lượng KNC của bạn

Nhập số lượng KNC của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kyber hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kyber.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kyber sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kyber sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kyber sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kyber sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kyber sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Kyber (KNC)

Tìm hiểu thêm về Kyber (KNC)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.