KyberKNC sang EUR:Chuyển đổi Kyber (KNC) sang Euro (EUR)

KNC/EUR: 1 KNC ≈ €0.3846 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Kyber Thị trường hôm nay

Kyber đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Kyber chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.3846. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 170,152,851.23 KNC, tổng vốn hóa thị trường của Kyber tính bằng EUR là €58,629,905.28. Trong 24h qua, giá của Kyber tính bằng EUR đã tăng €0.003212, biểu thị mức tăng +0.84%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Kyber tính bằng EUR là €5.1, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.2331.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KNC sang EUR

0.3846+0.84%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KNC sang EUR là €0.3846 EUR, với sự thay đổi +0.84% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KNC/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KNC/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Kyber

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo KyberKNC/USDT
Giao ngay
$0.4309
+0.98%
logo KyberKNC/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.4302
+0.84%

The real-time trading price of KNC/USDT Spot is $0.4309, with a 24-hour trading change of +0.98%, KNC/USDT Spot is $0.4309 and +0.98%, and KNC/USDT Perpetual is $0.4302 and +0.84%.

Bảng chuyển đổi Kyber sang Euro

Bảng chuyển đổi KNC sang EUR

logo KyberSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1KNC
0.39EUR
2KNC
0.78EUR
3KNC
1.17EUR
4KNC
1.56EUR
5KNC
1.95EUR
6KNC
2.35EUR
7KNC
2.74EUR
8KNC
3.13EUR
9KNC
3.52EUR
10KNC
3.91EUR
1,000KNC
391.95EUR
5,000KNC
1,959.78EUR
10,000KNC
3,919.56EUR
50,000KNC
19,597.81EUR
100,000KNC
39,195.62EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang KNC

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Kyber
1EUR
2.55KNC
2EUR
5.1KNC
3EUR
7.65KNC
4EUR
10.2KNC
5EUR
12.75KNC
6EUR
15.3KNC
7EUR
17.85KNC
8EUR
20.41KNC
9EUR
22.96KNC
10EUR
25.51KNC
100EUR
255.13KNC
500EUR
1,275.65KNC
1,000EUR
2,551.3KNC
5,000EUR
12,756.52KNC
10,000EUR
25,513.05KNC

Bảng chuyển đổi số tiền KNC sang EUR và EUR sang KNC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 KNC sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang KNC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kyber phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KNC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KNC = $0.43 USD, 1 KNC = €0.38 EUR, 1 KNC = ₹35.86 INR, 1 KNC = Rp6,512.37 IDR, 1 KNC = $0.58 CAD, 1 KNC = £0.32 GBP, 1 KNC = ฿14.16 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
33.5
logo BTCBTC
0.004894
logo ETHETH
0.1554
logo XRPXRP
186.4
logo USDTUSDT
558.22
logo BNBBNB
0.7443
logo SOLSOL
3.34
logo USDCUSDC
558.09
logo SMARTSMART
110,645.91
logo STETHSTETH
0.1556
logo TRXTRX
1,682.13
logo DOGEDOGE
2,766.97
logo ADAADA
760.14
logo WBTCWBTC
0.004907
logo HYPEHYPE
14.22
logo XLMXLM
1,395.62

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Kyber (KNC) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng KNC của bạn

Nhập số lượng KNC của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kyber hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kyber.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kyber sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kyber sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kyber sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kyber sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kyber sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Kyber (KNC)

Tìm hiểu thêm về Kyber (KNC)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.