Manta Network Thị trường hôm nay
Manta Network đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Manta Network chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥1.75. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 422,879,037.18 MANTA, tổng vốn hóa thị trường của Manta Network tính bằng CNY là ¥5,240,373,987.59. Trong 24h qua, giá của Manta Network tính bằng CNY đã tăng ¥0.03671, biểu thị mức tăng +2.130000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Manta Network tính bằng CNY là ¥73.63, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1.09.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MANTA sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MANTA sang CNY là ¥1.75 CNY, với sự thay đổi +2.13% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MANTA/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MANTA/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Manta Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2488 | +1.50% | |
![]() Giao ngay | $0.2493 | +1.54% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.248 | +0.73% |
The real-time trading price of MANTA/USDT Spot is $0.2488, with a 24-hour trading change of +1.50%, MANTA/USDT Spot is $0.2488 and +1.50%, and MANTA/USDT Perpetual is $0.248 and +0.73%.
Bảng chuyển đổi Manta Network sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi MANTA sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MANTA | 1.77CNY |
2MANTA | 3.54CNY |
3MANTA | 5.32CNY |
4MANTA | 7.09CNY |
5MANTA | 8.86CNY |
6MANTA | 10.64CNY |
7MANTA | 12.41CNY |
8MANTA | 14.19CNY |
9MANTA | 15.96CNY |
10MANTA | 17.73CNY |
100MANTA | 177.38CNY |
500MANTA | 886.93CNY |
1000MANTA | 1,773.87CNY |
5000MANTA | 8,869.39CNY |
10000MANTA | 17,738.79CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang MANTA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.5637MANTA |
2CNY | 1.12MANTA |
3CNY | 1.69MANTA |
4CNY | 2.25MANTA |
5CNY | 2.81MANTA |
6CNY | 3.38MANTA |
7CNY | 3.94MANTA |
8CNY | 4.5MANTA |
9CNY | 5.07MANTA |
10CNY | 5.63MANTA |
1000CNY | 563.73MANTA |
5000CNY | 2,818.68MANTA |
10000CNY | 5,637.36MANTA |
50000CNY | 28,186.8MANTA |
100000CNY | 56,373.6MANTA |
Bảng chuyển đổi số tiền MANTA sang CNY và CNY sang MANTA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MANTA sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang MANTA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Manta Network phổ biến
Manta Network | 1 MANTA |
---|---|
![]() | $0.25USD |
![]() | €0.22EUR |
![]() | ₹20.81INR |
![]() | Rp3,778.78IDR |
![]() | $0.34CAD |
![]() | £0.19GBP |
![]() | ฿8.22THB |
Manta Network | 1 MANTA |
---|---|
![]() | ₽23.02RUB |
![]() | R$1.35BRL |
![]() | د.إ0.91AED |
![]() | ₺8.5TRY |
![]() | ¥1.76CNY |
![]() | ¥35.87JPY |
![]() | $1.94HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MANTA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MANTA = $0.25 USD, 1 MANTA = €0.22 EUR, 1 MANTA = ₹20.81 INR, 1 MANTA = Rp3,778.78 IDR, 1 MANTA = $0.34 CAD, 1 MANTA = £0.19 GBP, 1 MANTA = ฿8.22 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
XLM chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.98 |
![]() | 0.0005986 |
![]() | 0.01919 |
![]() | 20.44 |
![]() | 70.86 |
![]() | 0.0894 |
![]() | 0.3554 |
![]() | 70.92 |
![]() | 16,087.18 |
![]() | 271.75 |
![]() | 0.01935 |
![]() | 81.43 |
![]() | 222.9 |
![]() | 0.0005998 |
![]() | 1.61 |
![]() | 150.41 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Manta Network (MANTA) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)
Nhập số lượng MANTA của bạn
Nhập số lượng MANTA của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Manta Network hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Manta Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Manta Network sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Manta Network sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Manta Network sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Manta Network sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Manta Network sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Manta Network (MANTA)

Manta Network: Lực lượng tiên phong trong quyền riêng tư và đổi mới của Web3
Manta Network là một mạng blockchain tập trung vào việc bảo vệ quyền riêng tư.

Gate.io AMA với AsMatch - Mạng xã hội đầu tiên trên Manta Network được cung cấp bởi Polygon CDK và Celestia DA
Gate.io đã tổ chức một buổi AMA (Ask-Me-Anything) với Ritty, Cofounder của AsMatch trong không gian Twitter.