NillionNIL sang GBP:Chuyển đổi Nillion (NIL) sang Bảng Anh (GBP)

NIL/GBP: 1 NIL ≈ £0.2187 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Nillion Thị trường hôm nay

Nillion đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NIL chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.2187. Với nguồn cung lưu hành là 195,150,000 NIL, tổng vốn hóa thị trường của NIL tính bằng GBP là £31,637,968.28. Trong 24h qua, giá của NIL tính bằng GBP đã giảm £-0.02217, biểu thị mức giảm -9.14%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NIL tính bằng GBP là £0.8153, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.1787.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NIL sang GBP

£0.2187-9.14%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NIL sang GBP là £0.2187 GBP, với sự thay đổi -9.14% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NIL/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NIL/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Nillion

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NillionNIL/USDT
Giao ngay
$0.2977
-9.29%
logo NillionNIL/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.2974
-9.71%

The real-time trading price of NIL/USDT Spot is $0.2977, with a 24-hour trading change of -9.29%, NIL/USDT Spot is $0.2977 and -9.29%, and NIL/USDT Perpetual is $0.2974 and -9.71%.

Bảng chuyển đổi Nillion sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi NIL sang GBP

logo NillionSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1NIL
0.21GBP
2NIL
0.43GBP
3NIL
0.65GBP
4NIL
0.87GBP
5NIL
1.09GBP
6NIL
1.31GBP
7NIL
1.53GBP
8NIL
1.74GBP
9NIL
1.96GBP
10NIL
2.18GBP
1,000NIL
218.72GBP
5,000NIL
1,093.64GBP
10,000NIL
2,187.28GBP
50,000NIL
10,936.4GBP
100,000NIL
21,872.81GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang NIL

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Nillion
1GBP
4.57NIL
2GBP
9.14NIL
3GBP
13.71NIL
4GBP
18.28NIL
5GBP
22.85NIL
6GBP
27.43NIL
7GBP
32NIL
8GBP
36.57NIL
9GBP
41.14NIL
10GBP
45.71NIL
100GBP
457.18NIL
500GBP
2,285.94NIL
1,000GBP
4,571.88NIL
5,000GBP
22,859.42NIL
10,000GBP
45,718.85NIL

Bảng chuyển đổi số tiền NIL sang GBP và GBP sang NIL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 NIL sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang NIL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nillion phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NIL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NIL = $0.3 USD, 1 NIL = €0.25 EUR, 1 NIL = ₹25.87 INR, 1 NIL = Rp4,799.74 IDR, 1 NIL = $0.41 CAD, 1 NIL = £0.22 GBP, 1 NIL = ฿9.57 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
38.98
logo BTCBTC
0.005704
logo ETHETH
0.1491
logo XRPXRP
219.66
logo USDTUSDT
674.09
logo BNBBNB
0.8068
logo SOLSOL
3.52
logo SMARTSMART
78,943.69
logo USDCUSDC
674.98
logo STETHSTETH
0.1507
logo TRXTRX
1,893.13
logo DOGEDOGE
3,044
logo ADAADA
747.79
logo LINKLINK
30.32
logo HYPEHYPE
14.97
logo WBTCWBTC
0.005706

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Nillion (NIL) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng NIL của bạn

Nhập số lượng NIL của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nillion hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nillion.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nillion sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nillion sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nillion sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nillion sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nillion sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nillion (NIL)

Tìm hiểu thêm về Nillion (NIL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.