Ribbon FinanceRBN sang VND:Chuyển đổi Ribbon Finance (RBN) sang Việt Nam đồng (VND)

RBN/VND: 1 RBN ≈ ₫2,522.74 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Ribbon Finance Thị trường hôm nay

Ribbon Finance đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của RBN chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫2,522.74. Với nguồn cung lưu hành là 87,453,718.89 RBN, tổng vốn hóa thị trường của RBN tính bằng VND là ₫5,429,444,017,742,089.08. Trong 24h qua, giá của RBN tính bằng VND đã giảm ₫0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của RBN tính bằng VND là ₫136,336.79, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫837.26.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RBN sang VND

2,522.74+0%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RBN sang VND là ₫2,522.74 VND, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá RBN/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RBN/VND trong ngày qua.

Giao dịch Ribbon Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of RBN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, RBN/-- Spot is $ and --, and RBN/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Ribbon Finance sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi RBN sang VND

logo Ribbon FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1RBN
2,522.74VND
2RBN
5,045.49VND
3RBN
7,568.24VND
4RBN
10,090.98VND
5RBN
12,613.73VND
6RBN
15,136.48VND
7RBN
17,659.23VND
8RBN
20,181.97VND
9RBN
22,704.72VND
10RBN
25,227.47VND
100RBN
252,274.74VND
500RBN
1,261,373.71VND
1,000RBN
2,522,747.43VND
5,000RBN
12,613,737.18VND
10,000RBN
25,227,474.37VND

Bảng chuyển đổi VND sang RBN

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Ribbon Finance
1VND
0.0003963RBN
2VND
0.0007927RBN
3VND
0.001189RBN
4VND
0.001585RBN
5VND
0.001981RBN
6VND
0.002378RBN
7VND
0.002774RBN
8VND
0.003171RBN
9VND
0.003567RBN
10VND
0.003963RBN
1,000,000VND
396.39RBN
5,000,000VND
1,981.96RBN
10,000,000VND
3,963.93RBN
50,000,000VND
19,819.66RBN
100,000,000VND
39,639.32RBN

Bảng chuyển đổi số tiền RBN sang VND và VND sang RBN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 RBN sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 VND sang RBN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ribbon Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RBN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RBN = $0.1 USD, 1 RBN = €0.09 EUR, 1 RBN = ₹8.56 INR, 1 RBN = Rp1,555.06 IDR, 1 RBN = $0.14 CAD, 1 RBN = £0.08 GBP, 1 RBN = ฿3.38 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001194
logo BTCBTC
0.0000001738
logo ETHETH
0.000004821
logo XRPXRP
0.006167
logo USDTUSDT
0.02031
logo BNBBNB
0.00002514
logo SOLSOL
0.0001126
logo USDCUSDC
0.02032
logo SMARTSMART
2.97
logo STETHSTETH
0.000004839
logo DOGEDOGE
0.08488
logo TRXTRX
0.06042
logo ADAADA
0.02512
logo WBTCWBTC
0.0000001738
logo HYPEHYPE
0.0004633
logo LINKLINK
0.0009623

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Ribbon Finance (RBN) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng RBN của bạn

Nhập số lượng RBN của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ribbon Finance hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ribbon Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ribbon Finance sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ribbon Finance sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ribbon Finance sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ribbon Finance sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ribbon Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Tìm hiểu thêm về Ribbon Finance (RBN)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.