Solayer Thị trường hôm nay
Solayer đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Solayer chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.9493. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 210,000,000 LAYER, tổng vốn hóa thị trường của Solayer tính bằng CAD là $270,415,044.87. Trong 24h qua, giá của Solayer tính bằng CAD đã tăng $0.06997, biểu thị mức tăng +7.86%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Solayer tính bằng CAD là $4.63, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.8118.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LAYER sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LAYER sang CAD là $0.9493 CAD, với tỷ lệ thay đổi là +7.86% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LAYER/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LAYER/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Solayer
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.6955 | 8.01% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.6948 | 6.94% |
The real-time trading price of LAYER/USDT Spot is $0.6955, with a 24-hour trading change of 8.01%, LAYER/USDT Spot is $0.6955 and 8.01%, and LAYER/USDT Perpetual is $0.6948 and 6.94%.
Bảng chuyển đổi Solayer sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi LAYER sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LAYER | 0.97CAD |
2LAYER | 1.94CAD |
3LAYER | 2.92CAD |
4LAYER | 3.89CAD |
5LAYER | 4.87CAD |
6LAYER | 5.84CAD |
7LAYER | 6.82CAD |
8LAYER | 7.79CAD |
9LAYER | 8.77CAD |
10LAYER | 9.74CAD |
1000LAYER | 974.57CAD |
5000LAYER | 4,872.86CAD |
10000LAYER | 9,745.73CAD |
50000LAYER | 48,728.67CAD |
100000LAYER | 97,457.34CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang LAYER
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 1.02LAYER |
2CAD | 2.05LAYER |
3CAD | 3.07LAYER |
4CAD | 4.1LAYER |
5CAD | 5.13LAYER |
6CAD | 6.15LAYER |
7CAD | 7.18LAYER |
8CAD | 8.2LAYER |
9CAD | 9.23LAYER |
10CAD | 10.26LAYER |
100CAD | 102.6LAYER |
500CAD | 513.04LAYER |
1000CAD | 1,026.08LAYER |
5000CAD | 5,130.44LAYER |
10000CAD | 10,260.89LAYER |
Bảng chuyển đổi số tiền LAYER sang CAD và CAD sang LAYER ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 LAYER sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang LAYER, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Solayer phổ biến
Solayer | 1 LAYER |
---|---|
![]() | $0.7USD |
![]() | €0.63EUR |
![]() | ₹58.47INR |
![]() | Rp10,617.3IDR |
![]() | $0.95CAD |
![]() | £0.53GBP |
![]() | ฿23.08THB |
Solayer | 1 LAYER |
---|---|
![]() | ₽64.68RUB |
![]() | R$3.81BRL |
![]() | د.إ2.57AED |
![]() | ₺23.89TRY |
![]() | ¥4.94CNY |
![]() | ¥100.79JPY |
![]() | $5.45HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LAYER và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LAYER = $0.7 USD, 1 LAYER = €0.63 EUR, 1 LAYER = ₹58.47 INR, 1 LAYER = Rp10,617.3 IDR, 1 LAYER = $0.95 CAD, 1 LAYER = £0.53 GBP, 1 LAYER = ฿23.08 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
HYPE chuyển đổi sang CAD
BCH chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 22.63 |
![]() | 0.003633 |
![]() | 0.1631 |
![]() | 368.5 |
![]() | 184.49 |
![]() | 0.5944 |
![]() | 2.76 |
![]() | 368.77 |
![]() | 69,964.66 |
![]() | 1,361.63 |
![]() | 2,420.21 |
![]() | 0.1623 |
![]() | 679.36 |
![]() | 0.003624 |
![]() | 10.61 |
![]() | 0.8333 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Solayer của bạn
Nhập số lượng LAYER của bạn
Nhập số lượng LAYER của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Solayer hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Solayer.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Solayer sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Solayer sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Solayer sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Solayer sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Solayer sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Solayer (LAYER)

Solayer (LAYER):Solana 生態的領先重質押協議與投資熱點
Solayer (LAYER) 是 Solana 區塊鏈上的一種創新重質押協議

Optimistic Rollup 與 zk-Rollup:Layer 擴容技術的深度剖析
Optimistic Rollup 和 zk-Rollup 是兩種備受矚目的擴容方案

DEGEN 代幣是什麼?從社區打賞幣到 Layer 3 生態核心
DEGEN 代幣起源於去中心化社交協議 Farcaster 的社區文化。

Stacks(STX):比特幣 Layer2 的領跑者,開啓智能合約新紀元
Stacks(STX) 憑藉其技術先發優勢與生態活力,已然成爲比特幣智能合約革命的領跑者。

LayerZero代幣價格:2025年的分析與市場表現
深入探討LayerZero在2025年的表現、ZRO代幣價格分析以及其在跨鏈領域的主導地位。

LayerZero代幣價格:市場表現與未來展望
LayerZero的市場表現不僅反映了其技術優勢,還顯示了市場對其未來發展的高度期待
Tìm hiểu thêm về Solayer (LAYER)

Solayer (LAYER) là gì?

Layer3 là gì?

Nuffle: Ethereum's Finality-As-A-Service Layer

Mạng Layer 2 của Bitcoin là gì?

Top 12 Layer 2 Solutions trên Ethereum
