Solayer Thị trường hôm nay
Solayer đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Solayer chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.5248. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 210,000,000 LAYER, tổng vốn hóa thị trường của Solayer tính bằng GBP là £82,777,862.76. Trong 24h qua, giá của Solayer tính bằng GBP đã tăng £0.02898, biểu thị mức tăng +5.91%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Solayer tính bằng GBP là £2.56, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.4494.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LAYER sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LAYER sang GBP là £0.5248 GBP, với tỷ lệ thay đổi là +5.91% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LAYER/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LAYER/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Solayer
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.7027 | 6.3% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.7013 | 2.71% |
The real-time trading price of LAYER/USDT Spot is $0.7027, with a 24-hour trading change of 6.3%, LAYER/USDT Spot is $0.7027 and 6.3%, and LAYER/USDT Perpetual is $0.7013 and 2.71%.
Bảng chuyển đổi Solayer sang British Pound
Bảng chuyển đổi LAYER sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LAYER | 0.52GBP |
2LAYER | 1.05GBP |
3LAYER | 1.57GBP |
4LAYER | 2.1GBP |
5LAYER | 2.62GBP |
6LAYER | 3.15GBP |
7LAYER | 3.67GBP |
8LAYER | 4.2GBP |
9LAYER | 4.73GBP |
10LAYER | 5.25GBP |
1000LAYER | 525.62GBP |
5000LAYER | 2,628.12GBP |
10000LAYER | 5,256.24GBP |
50000LAYER | 26,281.24GBP |
100000LAYER | 52,562.49GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang LAYER
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 1.9LAYER |
2GBP | 3.8LAYER |
3GBP | 5.7LAYER |
4GBP | 7.6LAYER |
5GBP | 9.51LAYER |
6GBP | 11.41LAYER |
7GBP | 13.31LAYER |
8GBP | 15.21LAYER |
9GBP | 17.12LAYER |
10GBP | 19.02LAYER |
100GBP | 190.24LAYER |
500GBP | 951.24LAYER |
1000GBP | 1,902.49LAYER |
5000GBP | 9,512.48LAYER |
10000GBP | 19,024.97LAYER |
Bảng chuyển đổi số tiền LAYER sang GBP và GBP sang LAYER ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 LAYER sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang LAYER, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Solayer phổ biến
Solayer | 1 LAYER |
---|---|
![]() | $0.7USD |
![]() | €0.63EUR |
![]() | ₹58.39INR |
![]() | Rp10,602.13IDR |
![]() | $0.95CAD |
![]() | £0.52GBP |
![]() | ฿23.05THB |
Solayer | 1 LAYER |
---|---|
![]() | ₽64.58RUB |
![]() | R$3.8BRL |
![]() | د.إ2.57AED |
![]() | ₺23.86TRY |
![]() | ¥4.93CNY |
![]() | ¥100.64JPY |
![]() | $5.45HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LAYER và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LAYER = $0.7 USD, 1 LAYER = €0.63 EUR, 1 LAYER = ₹58.39 INR, 1 LAYER = Rp10,602.13 IDR, 1 LAYER = $0.95 CAD, 1 LAYER = £0.52 GBP, 1 LAYER = ฿23.05 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
HYPE chuyển đổi sang GBP
BCH chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 41.32 |
![]() | 0.006621 |
![]() | 0.2987 |
![]() | 665.54 |
![]() | 338.64 |
![]() | 1.07 |
![]() | 5.04 |
![]() | 666.04 |
![]() | 126,643.76 |
![]() | 2,495.51 |
![]() | 4,433.5 |
![]() | 0.3037 |
![]() | 1,248.64 |
![]() | 0.006654 |
![]() | 19.92 |
![]() | 1.51 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Solayer của bạn
Nhập số lượng LAYER của bạn
Nhập số lượng LAYER của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Solayer hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Solayer.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Solayer sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Solayer sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Solayer sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Solayer sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Solayer sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Solayer (LAYER)

Optimistic Rollup 与 zk-Rollup:Layer 2 扩容技术的深度剖析
Optimistic Rollup 和 zk-Rollup 是两种备受瞩目的扩容方案

DEGEN 代币是什么?从社区打赏币到 Layer 3 生态核心
DEGEN 代币起源于去中心化社交协议 Farcaster 的社区文化。

Stacks(STX):比特币 Layer2 的领跑者,开启智能合约新纪元
Stacks(STX) 凭借其技术先发优势与生态活力,已然成为比特币智能合约革命的领跑者。

LayerZero代币价格:2025年的分析与市场表现
深入探讨LayerZero在2025年的表现、ZRO代币价格分析以及其在跨链领域的主导地位。

LayerZero代币价格:市场表现与未来展望
LayerZero的市场表现不仅反映了其技术优势,还显示了市场对其未来发展的高度期待

LayerEdge 上线日期:EDGEN 价格会达到 $1 还是崩溃?
期待已久的LayerEdge上市日期于2025年6月2日到来。
Tìm hiểu thêm về Solayer (LAYER)

Solayer (LAYER) là gì?

Layer3 là gì?

Nuffle: Ethereum's Finality-As-A-Service Layer

Mạng Layer 2 của Bitcoin là gì?

Top 12 Layer 2 Solutions trên Ethereum
