StorXSRX sang CNY:Chuyển đổi StorX (SRX) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

SRX/CNY: 1 SRX ≈ ¥0.4115 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

StorX Thị trường hôm nay

StorX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của SRX chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.4115. Với nguồn cung lưu hành là 400,000,000 SRX, tổng vốn hóa thị trường của SRX tính bằng CNY là ¥1,161,209,185.06. Trong 24h qua, giá của SRX tính bằng CNY đã giảm ¥-0.0088, biểu thị mức giảm -2.09%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SRX tính bằng CNY là ¥33.07, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.06011.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SRX sang CNY

¥0.4115-2.09%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SRX sang CNY là ¥0.4115 CNY, với sự thay đổi -2.09% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá SRX/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SRX/CNY trong ngày qua.

Giao dịch StorX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of SRX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, SRX/-- Spot is $ and --, and SRX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi StorX sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi SRX sang CNY

logo StorXSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1SRX
0.41CNY
2SRX
0.82CNY
3SRX
1.23CNY
4SRX
1.64CNY
5SRX
2.06CNY
6SRX
2.47CNY
7SRX
2.88CNY
8SRX
3.29CNY
9SRX
3.7CNY
10SRX
4.12CNY
1,000SRX
412.11CNY
5,000SRX
2,060.59CNY
10,000SRX
4,121.18CNY
50,000SRX
20,605.92CNY
100,000SRX
41,211.84CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang SRX

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo StorX
1CNY
2.42SRX
2CNY
4.85SRX
3CNY
7.27SRX
4CNY
9.7SRX
5CNY
12.13SRX
6CNY
14.55SRX
7CNY
16.98SRX
8CNY
19.41SRX
9CNY
21.83SRX
10CNY
24.26SRX
100CNY
242.64SRX
500CNY
1,213.24SRX
1,000CNY
2,426.48SRX
5,000CNY
12,132.43SRX
10,000CNY
24,264.86SRX

Bảng chuyển đổi số tiền SRX sang CNY và CNY sang SRX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 SRX sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang SRX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1StorX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SRX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SRX = $0.06 USD, 1 SRX = €0.05 EUR, 1 SRX = ₹4.88 INR, 1 SRX = Rp885.23 IDR, 1 SRX = $0.08 CAD, 1 SRX = £0.04 GBP, 1 SRX = ฿1.92 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.19
logo BTCBTC
0.0005865
logo ETHETH
0.01642
logo XRPXRP
21.73
logo USDTUSDT
70.87
logo BNBBNB
0.08694
logo SOLSOL
0.3834
logo USDCUSDC
70.89
logo SMARTSMART
10,287.6
logo STETHSTETH
0.01647
logo DOGEDOGE
297.55
logo TRXTRX
208.89
logo ADAADA
86.24
logo WBTCWBTC
0.0005858
logo HYPEHYPE
1.53
logo LINKLINK
3.19

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi StorX (SRX) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng SRX của bạn

Nhập số lượng SRX của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá StorX hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua StorX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi StorX sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ StorX sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ StorX sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ StorX sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi StorX sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.