UMAUMA sang JPY:Chuyển đổi UMA (UMA) sang Yên Nhật (JPY)

UMA/JPY: 1 UMA ≈ ¥208.35 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

UMA Thị trường hôm nay

UMA đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của UMA chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥208.35. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 89,314,170.6 UMA, tổng vốn hóa thị trường của UMA tính bằng JPY là ¥2,753,630,044,379.72. Trong 24h qua, giá của UMA tính bằng JPY đã tăng ¥8.8, biểu thị mức tăng +4.41%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của UMA tính bằng JPY là ¥6,149.88, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥44.92.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UMA sang JPY

¥208.35+4.41%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UMA sang JPY là ¥208.35 JPY, với sự thay đổi +4.41% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá UMA/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UMA/JPY trong ngày qua.

Giao dịch UMA

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo UMAUMA/USDT
Giao ngay
$1.39
+4.72%
logo UMAUMA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$1.39
+4.51%

The real-time trading price of UMA/USDT Spot is $1.39, with a 24-hour trading change of +4.72%, UMA/USDT Spot is $1.39 and +4.72%, and UMA/USDT Perpetual is $1.39 and +4.51%.

Bảng chuyển đổi UMA sang Yên Nhật

Bảng chuyển đổi UMA sang JPY

logo UMASố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1UMA
208.35JPY
2UMA
416.7JPY
3UMA
625.05JPY
4UMA
833.4JPY
5UMA
1,041.75JPY
6UMA
1,250.1JPY
7UMA
1,458.45JPY
8UMA
1,666.8JPY
9UMA
1,875.15JPY
10UMA
2,083.5JPY
100UMA
20,835.02JPY
500UMA
104,175.1JPY
1,000UMA
208,350.2JPY
5,000UMA
1,041,751.04JPY
10,000UMA
2,083,502.08JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang UMA

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo UMA
1JPY
0.004799UMA
2JPY
0.009599UMA
3JPY
0.01439UMA
4JPY
0.01919UMA
5JPY
0.02399UMA
6JPY
0.02879UMA
7JPY
0.03359UMA
8JPY
0.03839UMA
9JPY
0.04319UMA
10JPY
0.04799UMA
100,000JPY
479.96UMA
500,000JPY
2,399.8UMA
1,000,000JPY
4,799.61UMA
5,000,000JPY
23,998.05UMA
10,000,000JPY
47,996.11UMA

Bảng chuyển đổi số tiền UMA sang JPY và JPY sang UMA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 UMA sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 JPY sang UMA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1UMA phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UMA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UMA = $1.41 USD, 1 UMA = €1.21 EUR, 1 UMA = ₹123.45 INR, 1 UMA = Rp22,900.81 IDR, 1 UMA = $1.94 CAD, 1 UMA = £1.04 GBP, 1 UMA = ฿45.66 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.1981
logo BTCBTC
0.00002982
logo ETHETH
0.0008061
logo XRPXRP
1.17
logo USDTUSDT
3.37
logo BNBBNB
0.00407
logo SOLSOL
0.01884
logo USDCUSDC
3.37
logo SMARTSMART
596.6
logo STETHSTETH
0.0008088
logo TRXTRX
9.66
logo DOGEDOGE
15.84
logo ADAADA
4
logo LINKLINK
0.1369
logo WBTCWBTC
0.00002983
logo HYPEHYPE
0.08131

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi UMA (UMA) sang Yên Nhật (JPY)

01

Nhập số lượng UMA của bạn

Nhập số lượng UMA của bạn

02

Chọn Yên Nhật

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá UMA hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua UMA.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi UMA sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ UMA sang Yên Nhật (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ UMA sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ UMA sang Yên Nhật?

4.Tôi có thể chuyển đổi UMA sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến UMA (UMA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.