VeraOneVRO sang IDR:Chuyển đổi VeraOne (VRO) sang Rupiah Indonesia (IDR)

VRO/IDR: 1 VRO ≈ Rp1,615,728.54 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

VeraOne Thị trường hôm nay

VeraOne đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VRO chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp1,615,728.54. Với nguồn cung lưu hành là 360,791.96 VRO, tổng vốn hóa thị trường của VRO tính bằng IDR là Rp8,843,074,326,114,357.97. Trong 24h qua, giá của VRO tính bằng IDR đã giảm Rp-5,946.15, biểu thị mức giảm -0.36%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VRO tính bằng IDR là Rp1,774,859.07, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp630,302.51.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VRO sang IDR

Rp1,615,728.54-0.36%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VRO sang IDR là Rp1,615,728.54 IDR, với sự thay đổi -0.36% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VRO/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VRO/IDR trong ngày qua.

Giao dịch VeraOne

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VRO/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, VRO/-- Spot is $ and --, and VRO/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi VeraOne sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi VRO sang IDR

logo VeraOneSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1VRO
1,615,728.54IDR
2VRO
3,231,457.09IDR
3VRO
4,847,185.64IDR
4VRO
6,462,914.19IDR
5VRO
8,078,642.74IDR
6VRO
9,694,371.29IDR
7VRO
11,310,099.84IDR
8VRO
12,925,828.39IDR
9VRO
14,541,556.94IDR
10VRO
16,157,285.49IDR
100VRO
161,572,854.94IDR
500VRO
807,864,274.7IDR
1,000VRO
1,615,728,549.4IDR
5,000VRO
8,078,642,747.03IDR
10,000VRO
16,157,285,494.07IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang VRO

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo VeraOne
1IDR
0.0000006189VRO
2IDR
0.000001237VRO
3IDR
0.000001856VRO
4IDR
0.000002475VRO
5IDR
0.000003094VRO
6IDR
0.000003713VRO
7IDR
0.000004332VRO
8IDR
0.000004951VRO
9IDR
0.00000557VRO
10IDR
0.000006189VRO
1,000,000,000IDR
618.91VRO
5,000,000,000IDR
3,094.57VRO
10,000,000,000IDR
6,189.15VRO
50,000,000,000IDR
30,945.79VRO
100,000,000,000IDR
61,891.58VRO

Bảng chuyển đổi số tiền VRO sang IDR và IDR sang VRO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VRO sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000,000 IDR sang VRO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1VeraOne phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VRO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VRO = $106.51 USD, 1 VRO = €95.42 EUR, 1 VRO = ₹8,898.1 INR, 1 VRO = Rp1,615,728.55 IDR, 1 VRO = $144.47 CAD, 1 VRO = £79.99 GBP, 1 VRO = ฿3,513 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.002021
logo BTCBTC
0.0000002896
logo ETHETH
0.000009199
logo XRPXRP
0.01119
logo USDTUSDT
0.03296
logo BNBBNB
0.00004394
logo SOLSOL
0.0002019
logo USDCUSDC
0.03296
logo SMARTSMART
6.48
logo STETHSTETH
0.00000921
logo TRXTRX
0.09929
logo DOGEDOGE
0.1659
logo ADAADA
0.04573
logo WBTCWBTC
0.00000029
logo HYPEHYPE
0.0008642
logo XLMXLM
0.08333

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi VeraOne (VRO) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng VRO của bạn

Nhập số lượng VRO của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VeraOne hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VeraOne.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VeraOne sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ VeraOne sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VeraOne sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VeraOne sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi VeraOne sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến VeraOne (VRO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.