VexaniumVEX sang VND:Chuyển đổi Vexanium (VEX) sang Vietnamese Đồng (VND)

VEX/VND: 1 VEX ≈ ₫63.16 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Vexanium Thị trường hôm nay

Vexanium đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VEX chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫63.16. Với nguồn cung lưu hành là 1,000,995,505.24 VEX, tổng vốn hóa thị trường của VEX tính bằng VND là ₫1,555,948,550,736,432.33. Trong 24h qua, giá của VEX tính bằng VND đã giảm ₫-0.0246, biểu thị mức giảm -0.03%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VEX tính bằng VND là ₫1,182.52, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫12.39.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VEX sang VND

63.16-0.039%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VEX sang VND là ₫63.16 VND, với sự thay đổi -0.03% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VEX/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VEX/VND trong ngày qua.

Giao dịch Vexanium

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VEX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, VEX/-- Spot is $ and --, and VEX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Vexanium sang Vietnamese Đồng

Bảng chuyển đổi VEX sang VND

logo VexaniumSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1VEX
63.16VND
2VEX
126.32VND
3VEX
189.48VND
4VEX
252.65VND
5VEX
315.81VND
6VEX
378.97VND
7VEX
442.13VND
8VEX
505.3VND
9VEX
568.46VND
10VEX
631.62VND
100VEX
6,316.25VND
500VEX
31,581.28VND
1,000VEX
63,162.57VND
5,000VEX
315,812.85VND
10,000VEX
631,625.71VND

Bảng chuyển đổi VND sang VEX

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Vexanium
1VND
0.01583VEX
2VND
0.03166VEX
3VND
0.04749VEX
4VND
0.06332VEX
5VND
0.07916VEX
6VND
0.09499VEX
7VND
0.1108VEX
8VND
0.1266VEX
9VND
0.1424VEX
10VND
0.1583VEX
10,000VND
158.32VEX
50,000VND
791.6VEX
100,000VND
1,583.21VEX
500,000VND
7,916.08VEX
1,000,000VND
15,832.16VEX

Bảng chuyển đổi số tiền VEX sang VND và VND sang VEX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VEX sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VND sang VEX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Vexanium phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VEX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VEX = $0 USD, 1 VEX = €0 EUR, 1 VEX = ₹0.21 INR, 1 VEX = Rp38.93 IDR, 1 VEX = $0 CAD, 1 VEX = £0 GBP, 1 VEX = ฿0.08 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001201
logo BTCBTC
0.0000001774
logo ETHETH
0.000005544
logo XRPXRP
0.006672
logo USDTUSDT
0.02031
logo BNBBNB
0.0000266
logo SOLSOL
0.0001201
logo USDCUSDC
0.02031
logo SMARTSMART
4.53
logo STETHSTETH
0.000005551
logo TRXTRX
0.06073
logo DOGEDOGE
0.09799
logo ADAADA
0.02711
logo WBTCWBTC
0.0000001776
logo HYPEHYPE
0.000526
logo XLMXLM
0.04975

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Vexanium (VEX) sang Vietnamese Đồng (VND)

01

Nhập số lượng VEX của bạn

Nhập số lượng VEX của bạn

02

Chọn Vietnamese Đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vexanium hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vexanium.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vexanium sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Vexanium sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vexanium sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vexanium sang Vietnamese Đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Vexanium sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Vexanium (VEX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.