WOO Thị trường hôm nay
WOO đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của WOO chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹6.1. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,907,242,896.03 WOO, tổng vốn hóa thị trường của WOO tính bằng INR là ₹972,921,639,106.13. Trong 24h qua, giá của WOO tính bằng INR đã tăng ₹0.39, biểu thị mức tăng +6.83%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WOO tính bằng INR là ₹148.7, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹1.84.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WOO sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WOO sang INR là ₹6.1 INR, với sự thay đổi +6.83% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá WOO/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WOO/INR trong ngày qua.
Giao dịch WOO
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.07354 | +7.38% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.07339 | +7.37% |
The real-time trading price of WOO/USDT Spot is $0.07354, with a 24-hour trading change of +7.38%, WOO/USDT Spot is $0.07354 and +7.38%, and WOO/USDT Perpetual is $0.07339 and +7.37%.
Bảng chuyển đổi WOO sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi WOO sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WOO | 6.09INR |
2WOO | 12.19INR |
3WOO | 18.28INR |
4WOO | 24.38INR |
5WOO | 30.48INR |
6WOO | 36.57INR |
7WOO | 42.67INR |
8WOO | 48.76INR |
9WOO | 54.86INR |
10WOO | 60.96INR |
100WOO | 609.6INR |
500WOO | 3,048.04INR |
1,000WOO | 6,096.08INR |
5,000WOO | 30,480.44INR |
10,000WOO | 60,960.88INR |
Bảng chuyển đổi INR sang WOO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.164WOO |
2INR | 0.328WOO |
3INR | 0.4921WOO |
4INR | 0.6561WOO |
5INR | 0.8201WOO |
6INR | 0.9842WOO |
7INR | 1.14WOO |
8INR | 1.31WOO |
9INR | 1.47WOO |
10INR | 1.64WOO |
1,000INR | 164.03WOO |
5,000INR | 820.19WOO |
10,000INR | 1,640.39WOO |
50,000INR | 8,201.98WOO |
100,000INR | 16,403.96WOO |
Bảng chuyển đổi số tiền WOO sang INR và INR sang WOO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 WOO sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 INR sang WOO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1WOO phổ biến
WOO | 1 WOO |
---|---|
![]() | $0.07USD |
![]() | €0.07EUR |
![]() | ₹6.1INR |
![]() | Rp1,106.94IDR |
![]() | $0.1CAD |
![]() | £0.05GBP |
![]() | ฿2.41THB |
WOO | 1 WOO |
---|---|
![]() | ₽6.74RUB |
![]() | R$0.4BRL |
![]() | د.إ0.27AED |
![]() | ₺2.49TRY |
![]() | ¥0.51CNY |
![]() | ¥10.51JPY |
![]() | $0.57HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WOO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WOO = $0.07 USD, 1 WOO = €0.07 EUR, 1 WOO = ₹6.1 INR, 1 WOO = Rp1,106.94 IDR, 1 WOO = $0.1 CAD, 1 WOO = £0.05 GBP, 1 WOO = ฿2.41 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
XLM chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3537 |
![]() | 0.00005211 |
![]() | 0.001625 |
![]() | 1.96 |
![]() | 5.98 |
![]() | 0.007857 |
![]() | 0.03615 |
![]() | 5.98 |
![]() | 1,378.52 |
![]() | 0.001628 |
![]() | 17.98 |
![]() | 29.19 |
![]() | 8.03 |
![]() | 0.00005222 |
![]() | 14.47 |
![]() | 0.1581 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi WOO (WOO) sang Indian Rupee (INR)
Nhập số lượng WOO của bạn
Nhập số lượng WOO của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá WOO hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua WOO.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi WOO sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ WOO sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ WOO sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ WOO sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi WOO sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến WOO (WOO)

Wizz Token 2025: Wizzwoods Revolutionizes Web3 with Cross-Chain Pixel Farming
Wizzwoods bridges Berachain, TON, and Kaia with SocialFi and GameFi, redefining Web3 in 2025.

WOOLLY Token: A wooly mouse with mammoth genes
Woolly Token is attracting attention in the Solana ecosystem.

WIZZ Token: The Social-Fi Revolution of Wizzwoods’ Cross-Chain Pixel Farm Game
The article analyzes Wizzwoods cross-chain functionality, token economics, and unique gameplay in detail.

How AWS Tokens Power AI-Driven Content Creation in the AgentWood Ecosystem
This article takes a deep dive into how AWS tokens drive innovation in AI content creation in the AgentWood ecosystem.

Cathie Wood’s Ark21 Shares Bitcoin ETF Shatters Records with Historic Inflows as Bitcoin Touches $72 K
Bitcoin Investors to Focus on Overall Inflows Rather than Daily Price Movements

Daily News | Positive CPI Failed to Lead BTC Out of Volatility, Grayscale Protested Against SEC's Discriminatory Treatment, Cathie Wood Reduced Her Holdings in Coinbase Stocks
The positive CPI did not lead BTC out of the volatility, but disinflation slowed down, and the last interest rate hikes may approach in July.