ZanoZANO sang INR:Chuyển đổi Zano (ZANO) sang Rupee Ấn Độ (INR)

ZANO/INR: 1 ZANO ≈ ₹1,157.68 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Zano Thị trường hôm nay

Zano đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Zano chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹1,157.68. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 14,892,651.78 ZANO, tổng vốn hóa thị trường của Zano tính bằng INR là ₹1,511,591,948,187.59. Trong 24h qua, giá của Zano tính bằng INR đã tăng ₹189.94, biểu thị mức tăng +19.98%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Zano tính bằng INR là ₹1,561.48, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹12.84.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZANO sang INR

1,157.68+19.98%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZANO sang INR là ₹1,157.68 INR, với sự thay đổi +19.98% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZANO/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZANO/INR trong ngày qua.

Giao dịch Zano

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ZANO/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, ZANO/-- Spot is $ and --, and ZANO/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Zano sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi ZANO sang INR

logo ZanoSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1ZANO
1,157.68INR
2ZANO
2,315.36INR
3ZANO
3,473.04INR
4ZANO
4,630.72INR
5ZANO
5,788.4INR
6ZANO
6,946.09INR
7ZANO
8,103.77INR
8ZANO
9,261.45INR
9ZANO
10,419.13INR
10ZANO
11,576.81INR
100ZANO
115,768.18INR
500ZANO
578,840.94INR
1,000ZANO
1,157,681.88INR
5,000ZANO
5,788,409.41INR
10,000ZANO
11,576,818.83INR

Bảng chuyển đổi INR sang ZANO

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Zano
1INR
0.0008637ZANO
2INR
0.001727ZANO
3INR
0.002591ZANO
4INR
0.003455ZANO
5INR
0.004318ZANO
6INR
0.005182ZANO
7INR
0.006046ZANO
8INR
0.00691ZANO
9INR
0.007774ZANO
10INR
0.008637ZANO
1,000,000INR
863.79ZANO
5,000,000INR
4,318.97ZANO
10,000,000INR
8,637.95ZANO
50,000,000INR
43,189.75ZANO
100,000,000INR
86,379.51ZANO

Bảng chuyển đổi số tiền ZANO sang INR và INR sang ZANO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ZANO sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 INR sang ZANO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Zano phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZANO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZANO = $13.2 USD, 1 ZANO = €11.33 EUR, 1 ZANO = ₹1,157.68 INR, 1 ZANO = Rp214,765.31 IDR, 1 ZANO = $18.18 CAD, 1 ZANO = £9.79 GBP, 1 ZANO = ฿428.2 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3207
logo BTCBTC
0.00004617
logo ETHETH
0.001198
logo XRPXRP
1.71
logo USDTUSDT
5.7
logo BNBBNB
0.006666
logo SOLSOL
0.02744
logo SMARTSMART
623.62
logo USDCUSDC
5.7
logo STETHSTETH
0.001203
logo DOGEDOGE
22.56
logo ADAADA
5.82
logo TRXTRX
15.66
logo LINKLINK
0.2362
logo HYPEHYPE
0.1177
logo WBTCWBTC
0.00004625

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Zano (ZANO) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng ZANO của bạn

Nhập số lượng ZANO của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zano hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zano.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zano sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Zano sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zano sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zano sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Zano sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.