zkSwapZKSP sang EUR:Chuyển đổi zkSwap (ZKSP) sang Euro (EUR)

ZKSP/EUR: 1 ZKSP ≈ €0.002984 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

zkSwap Thị trường hôm nay

zkSwap đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZKSP chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.002984. Với nguồn cung lưu hành là 197,440,000 ZKSP, tổng vốn hóa thị trường của ZKSP tính bằng EUR là €505,467.21. Trong 24h qua, giá của ZKSP tính bằng EUR đã giảm €-0.00001048, biểu thị mức giảm -0.35%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZKSP tính bằng EUR là €0.02153, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.001322.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZKSP sang EUR

0.002984-0.35%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZKSP sang EUR là €0.002984 EUR, với sự thay đổi -0.35% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZKSP/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZKSP/EUR trong ngày qua.

Giao dịch zkSwap

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ZKSP/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, ZKSP/-- Spot is $ and --, and ZKSP/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi zkSwap sang Euro

Bảng chuyển đổi ZKSP sang EUR

logo zkSwapSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ZKSP
0EUR
2ZKSP
0EUR
3ZKSP
0EUR
4ZKSP
0.01EUR
5ZKSP
0.01EUR
6ZKSP
0.01EUR
7ZKSP
0.02EUR
8ZKSP
0.02EUR
9ZKSP
0.02EUR
10ZKSP
0.02EUR
100,000ZKSP
298.41EUR
500,000ZKSP
1,492.07EUR
1,000,000ZKSP
2,984.15EUR
5,000,000ZKSP
14,920.76EUR
10,000,000ZKSP
29,841.53EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ZKSP

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo zkSwap
1EUR
335.1ZKSP
2EUR
670.2ZKSP
3EUR
1,005.31ZKSP
4EUR
1,340.41ZKSP
5EUR
1,675.51ZKSP
6EUR
2,010.62ZKSP
7EUR
2,345.72ZKSP
8EUR
2,680.82ZKSP
9EUR
3,015.93ZKSP
10EUR
3,351.03ZKSP
100EUR
33,510.33ZKSP
500EUR
167,551.69ZKSP
1,000EUR
335,103.38ZKSP
5,000EUR
1,675,516.92ZKSP
10,000EUR
3,351,033.85ZKSP

Bảng chuyển đổi số tiền ZKSP sang EUR và EUR sang ZKSP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 ZKSP sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang ZKSP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1zkSwap phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZKSP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZKSP = $0 USD, 1 ZKSP = €0 EUR, 1 ZKSP = ₹0.3 INR, 1 ZKSP = Rp56.58 IDR, 1 ZKSP = $0 CAD, 1 ZKSP = £0 GBP, 1 ZKSP = ฿0.11 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
33.68
logo BTCBTC
0.004928
logo ETHETH
0.1288
logo XRPXRP
189.78
logo USDTUSDT
582.39
logo BNBBNB
0.697
logo SOLSOL
3.04
logo SMARTSMART
68,204.99
logo USDCUSDC
583.16
logo STETHSTETH
0.1302
logo TRXTRX
1,635.61
logo DOGEDOGE
2,629.92
logo ADAADA
646.06
logo HYPEHYPE
12.93
logo WBTCWBTC
0.00493
logo LINKLINK
26.19

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi zkSwap (ZKSP) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng ZKSP của bạn

Nhập số lượng ZKSP của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá zkSwap hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua zkSwap.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi zkSwap sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ zkSwap sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ zkSwap sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ zkSwap sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi zkSwap sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.