0xProjectChuyển đổi 0xProject (ZRX) sang Euro (EUR)

ZRX/EUR: 1 ZRX ≈ €0.1978 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

0xProject Thị trường hôm nay

0xProject đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZRX chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1978. Với nguồn cung lưu hành là 848,396,562.9 ZRX, tổng vốn hóa thị trường của ZRX tính bằng EUR là €150,354,711.83. Trong 24h qua, giá của ZRX tính bằng EUR đã giảm €-0.006003, biểu thị mức giảm -2.96%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZRX tính bằng EUR là €2.23, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.1081.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZRX sang EUR

0.1978-2.96%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZRX sang EUR là €0.1978 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -2.96% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZRX/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZRX/EUR trong ngày qua.

Giao dịch 0xProject

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo 0xProjectZRX/USDT
Giao ngay
$0.2186
-2.84%
logo 0xProjectZRX/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.2198
-0.77%

The real-time trading price of ZRX/USDT Spot is $0.2186, with a 24-hour trading change of -2.84%, ZRX/USDT Spot is $0.2186 and -2.84%, and ZRX/USDT Perpetual is $0.2198 and -0.77%.

Bảng chuyển đổi 0xProject sang Euro

Bảng chuyển đổi ZRX sang EUR

logo 0xProjectSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ZRX
0.19EUR
2ZRX
0.39EUR
3ZRX
0.59EUR
4ZRX
0.79EUR
5ZRX
0.98EUR
6ZRX
1.18EUR
7ZRX
1.38EUR
8ZRX
1.58EUR
9ZRX
1.78EUR
10ZRX
1.97EUR
1000ZRX
197.81EUR
5000ZRX
989.07EUR
10000ZRX
1,978.14EUR
50000ZRX
9,890.73EUR
100000ZRX
19,781.47EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ZRX

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo 0xProject
1EUR
5.05ZRX
2EUR
10.11ZRX
3EUR
15.16ZRX
4EUR
20.22ZRX
5EUR
25.27ZRX
6EUR
30.33ZRX
7EUR
35.38ZRX
8EUR
40.44ZRX
9EUR
45.49ZRX
10EUR
50.55ZRX
100EUR
505.52ZRX
500EUR
2,527.61ZRX
1000EUR
5,055.23ZRX
5000EUR
25,276.17ZRX
10000EUR
50,552.35ZRX

Bảng chuyển đổi số tiền ZRX sang EUR và EUR sang ZRX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ZRX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ZRX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 10xProject phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZRX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZRX = $0.22 USD, 1 ZRX = €0.2 EUR, 1 ZRX = ₹18.45 INR, 1 ZRX = Rp3,349.48 IDR, 1 ZRX = $0.3 CAD, 1 ZRX = £0.17 GBP, 1 ZRX = ฿7.28 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
36.85
logo BTCBTC
0.005361
logo ETHETH
0.2231
logo USDTUSDT
557.96
logo XRPXRP
259.82
logo BNBBNB
0.8713
logo SOLSOL
3.84
logo USDCUSDC
558.2
logo TRXTRX
2,054.32
logo DOGEDOGE
3,334.31
logo STETHSTETH
0.2233
logo ADAADA
940.5
logo SMARTSMART
286,954.6
logo WBTCWBTC
0.00537
logo HYPEHYPE
14.52
logo SUISUI
200.92

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng 0xProject của bạn

01

Nhập số lượng ZRX của bạn

Nhập số lượng ZRX của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá 0xProject hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua 0xProject.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi 0xProject sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ 0xProject sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ 0xProject sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ 0xProject sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi 0xProject sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến 0xProject (ZRX)

ما الفرق بين المحفظة الباردة والمحفظة الساخنة؟

ما الفرق بين المحفظة الباردة والمحفظة الساخنة؟

التعريف الأساسي للمحفظة الباردة بسيط جداً: إنها طريقة لإنشاء وتخزين مفاتيح خاصة بالعملات المشفرة بالكامل خارج الإنترنت.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-16
أفضل خيارات التعدين والاستثمار في مجال العملات الرقمية المنزلية لعام 2025

أفضل خيارات التعدين والاستثمار في مجال العملات الرقمية المنزلية لعام 2025

اكتشف أفضل أصول العملات الرقمية المنزلية لعام 2025 وزد من أرباحك مع دليلنا الشامل.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-16
مجال العملات الرقمية Lorvian 2025: الاتجاهات واستراتيجيات الاستثمار في عصر Web3

مجال العملات الرقمية Lorvian 2025: الاتجاهات واستراتيجيات الاستثمار في عصر Web3

استكشف التأثير الجريء والمرِح لمجال العملات الرقمية Lorvian على Web3 في 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-16
2025 فلوكي مجال العملات الرقمية: دليل الاستثمار وتحليل الأسعار

2025 فلوكي مجال العملات الرقمية: دليل الاستثمار وتحليل الأسعار

استكشف رحلة فلوكي من عملة ميم إلى الأصول الرقمية السائدة.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-16
Kubet: قوة جديدة في المقامرة عبر الإنترنت في عصر الأصول الرقمية

Kubet: قوة جديدة في المقامرة عبر الإنترنت في عصر الأصول الرقمية

Kubet هي منصة مبتكرة تجمع بين تقنية البلوك تشين والمقامرة عبر الإنترنت.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-16
مجال العملات الرقمية Dezire: استراتيجيات الاستثمار في Web3 لعام 2025 وما بعده

مجال العملات الرقمية Dezire: استراتيجيات الاستثمار في Web3 لعام 2025 وما بعده

استكشف مستقبل Web3 واغمر نفسك في استراتيجيات الاستثمار، واتجاهات DeFi، وتبني blockchain لعام 2025 مع Crypto Dezire.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-16

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.