AAVEChuyển đổi AAVE (AAVE) sang South Korean Won (KRW)

AAVE/KRW: 1 AAVE ≈ ₩299,109.07 KRW

Lần cập nhật mới nhất:

AAVE Thị trường hôm nay

AAVE đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của AAVE chuyển đổi sang South Korean Won (KRW) là ₩299,109.07. Với nguồn cung lưu hành là 15,161,453.73 AAVE, tổng vốn hóa thị trường của AAVE tính bằng KRW là ₩6,039,888,810,508,808.82. Trong 24h qua, giá của AAVE tính bằng KRW đã giảm ₩-29,279.14, biểu thị mức giảm -8.88%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AAVE tính bằng KRW là ₩881,278.31, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩34,654.99.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AAVE sang KRW

299,109.07-8.88%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AAVE sang KRW là ₩ KRW, với tỷ lệ thay đổi là -8.88% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AAVE/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AAVE/KRW trong ngày qua.

Giao dịch AAVE

The real-time trading price of AAVE/USDT Spot is $224.75, with a 24-hour trading change of -8.33%, AAVE/USDT Spot is $224.75 and -8.33%, and AAVE/USDT Perpetual is $224.79 and -7.65%.

Bảng chuyển đổi AAVE sang South Korean Won

Bảng chuyển đổi AAVE sang KRW

logo AAVESố lượng
Chuyển thànhlogo KRW
1AAVE
299,109.07KRW
2AAVE
598,218.14KRW
3AAVE
897,327.22KRW
4AAVE
1,196,436.29KRW
5AAVE
1,495,545.36KRW
6AAVE
1,794,654.44KRW
7AAVE
2,093,763.51KRW
8AAVE
2,392,872.59KRW
9AAVE
2,691,981.66KRW
10AAVE
2,991,090.73KRW
100AAVE
29,910,907.38KRW
500AAVE
149,554,536.94KRW
1000AAVE
299,109,073.88KRW
5000AAVE
1,495,545,369.42KRW
10000AAVE
2,991,090,738.84KRW

Bảng chuyển đổi KRW sang AAVE

logo KRWSố lượng
Chuyển thànhlogo AAVE
1KRW
0.000003343AAVE
2KRW
0.000006686AAVE
3KRW
0.00001002AAVE
4KRW
0.00001337AAVE
5KRW
0.00001671AAVE
6KRW
0.00002005AAVE
7KRW
0.0000234AAVE
8KRW
0.00002674AAVE
9KRW
0.00003008AAVE
10KRW
0.00003343AAVE
100000000KRW
334.32AAVE
500000000KRW
1,671.63AAVE
1000000000KRW
3,343.26AAVE
5000000000KRW
16,716.3AAVE
10000000000KRW
33,432.61AAVE

Bảng chuyển đổi số tiền AAVE sang KRW và KRW sang AAVE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AAVE sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000 KRW sang AAVE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1AAVE phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AAVE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AAVE = $229.4 USD, 1 AAVE = €205.52 EUR, 1 AAVE = ₹19,164.63 INR, 1 AAVE = Rp3,479,937.37 IDR, 1 AAVE = $311.16 CAD, 1 AAVE = £172.28 GBP, 1 AAVE = ฿7,566.25 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KRWKRW
logo GTGT
0.02326
logo BTCBTC
0.000003657
logo ETHETH
0.0001711
logo USDTUSDT
0.3753
logo XRPXRP
0.1864
logo BNBBNB
0.0005976
logo SOLSOL
0.002818
logo USDCUSDC
0.3756
logo SMARTSMART
56.53
logo TRXTRX
1.38
logo DOGEDOGE
2.42
logo STETHSTETH
0.0001709
logo ADAADA
0.6906
logo WBTCWBTC
0.000003721
logo HYPEHYPE
0.01167
logo BCHBCH
0.0008138

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng South Korean Won nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.

Nhập số lượng AAVE của bạn

01

Nhập số lượng AAVE của bạn

Nhập số lượng AAVE của bạn

02

Chọn South Korean Won

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South Korean Won hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AAVE hiện tại theo South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AAVE.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AAVE sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ AAVE sang South Korean Won (KRW) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AAVE sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AAVE sang South Korean Won?

4.Tôi có thể chuyển đổi AAVE sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến AAVE (AAVE)

Aave V3:2025 年頂級 DeFi 借貸協議功能

Aave V3:2025 年頂級 DeFi 借貸協議功能

探索 Aave V3 在 2025 年的變革性功能,包括增強的資本效率、跨鏈流動性和先進的風險管理。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-11
Morpho 加密貨幣:2025 年市場分析與 Aave 的比較

Morpho 加密貨幣:2025 年市場分析與 Aave 的比較

探索 Morpho 對 DeFi 借貸的變革性影響,與 Aave 進行比較,並分析其到 2025 年的潛在市場主導地位。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-23
每日新聞 | 聯邦儲備系統下周降息幾乎可以確定; DeFi 活動反彈,刺激 ETH 和 AAVE 上漲

每日新聞 | 聯邦儲備系統下周降息幾乎可以確定; DeFi 活動反彈,刺激 ETH 和 AAVE 上漲

比特幣和姨太現貨ETF都出現了顯著的流入_聯邦儲備系統可能在下週降息25個基點_AVA在一天內上漲了超過350%。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-13
Aave代幣表現優異:分析45%的價格飆升和未來前景

Aave代幣表現優異:分析45%的價格飆升和未來前景

Aave的上漲背後是基本面和投資者情緒的提升

Gate.blogThời gian đăng: 2024-09-04
每日新聞 | 分析師表示 BTC 价格“難以下降”; FTX 銷售了價值 119 億美元的 SOL; Aave 創始人可能啟動“成本開關”

每日新聞 | 分析師表示 BTC 价格“難以下降”; FTX 銷售了價值 119 億美元的 SOL; Aave 創始人可能啟動“成本開關”

分析師表示,比特幣價格近期沒有回調,從長遠來看將“難以降低”_ FTX以每單位64美元的價格出售了119億美元的SOL_ Aave創始人可能啟動“成本開關”。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-04-08
每日新聞 | Aave的本地穩定幣GHO發行量超過2000萬,BTC波動率指數創新低;X金融化對DOGE是否有巨大好處?

每日新聞 | Aave的本地穩定幣GHO發行量超過2000萬,BTC波動率指數創新低;X金融化對DOGE是否有巨大好處?

Aave原生穩定幣GHO的發行量已超過2000萬。BTC目前在整個網路上有278028筆已確認的交易。申請的WLD代幣數量已超過1600萬,申請地址數量為517,5471。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-08-14

Tìm hiểu thêm về AAVE (AAVE)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.