AB Thị trường hôm nay
AB đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AB chuyển đổi sang United Arab Emirates Dirham (AED) là د.إ0.03732. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 64,414,519,011.95 AB, tổng vốn hóa thị trường của AB tính bằng AED là د.إ8,829,361,586.58. Trong 24h qua, giá của AB tính bằng AED đã tăng د.إ0.0003988, biểu thị mức tăng +1.08%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AB tính bằng AED là د.إ0.0595, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ0.005141.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AB sang AED
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AB sang AED là د.إ0.03732 AED, với tỷ lệ thay đổi là +1.08% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AB/AED của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AB/AED trong ngày qua.
Giao dịch AB
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01016 | 1.21% |
The real-time trading price of AB/USDT Spot is $0.01016, with a 24-hour trading change of 1.21%, AB/USDT Spot is $0.01016 and 1.21%, and AB/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi AB sang United Arab Emirates Dirham
Bảng chuyển đổi AB sang AED
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AB | 0.03AED |
2AB | 0.07AED |
3AB | 0.11AED |
4AB | 0.14AED |
5AB | 0.18AED |
6AB | 0.22AED |
7AB | 0.26AED |
8AB | 0.29AED |
9AB | 0.33AED |
10AB | 0.37AED |
10000AB | 373.23AED |
50000AB | 1,866.18AED |
100000AB | 3,732.36AED |
500000AB | 18,661.8AED |
1000000AB | 37,323.61AED |
Bảng chuyển đổi AED sang AB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AED | 26.79AB |
2AED | 53.58AB |
3AED | 80.37AB |
4AED | 107.17AB |
5AED | 133.96AB |
6AED | 160.75AB |
7AED | 187.54AB |
8AED | 214.34AB |
9AED | 241.13AB |
10AED | 267.92AB |
100AED | 2,679.26AB |
500AED | 13,396.34AB |
1000AED | 26,792.68AB |
5000AED | 133,963.43AB |
10000AED | 267,926.86AB |
Bảng chuyển đổi số tiền AB sang AED và AED sang AB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 AB sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AED sang AB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1AB phổ biến
AB | 1 AB |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.85INR |
![]() | Rp154.17IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.34THB |
AB | 1 AB |
---|---|
![]() | ₽0.94RUB |
![]() | R$0.06BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.35TRY |
![]() | ¥0.07CNY |
![]() | ¥1.46JPY |
![]() | $0.08HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AB = $0.01 USD, 1 AB = €0.01 EUR, 1 AB = ₹0.85 INR, 1 AB = Rp154.17 IDR, 1 AB = $0.01 CAD, 1 AB = £0.01 GBP, 1 AB = ฿0.34 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AED
ETH chuyển đổi sang AED
USDT chuyển đổi sang AED
XRP chuyển đổi sang AED
BNB chuyển đổi sang AED
SOL chuyển đổi sang AED
USDC chuyển đổi sang AED
SMART chuyển đổi sang AED
TRX chuyển đổi sang AED
DOGE chuyển đổi sang AED
STETH chuyển đổi sang AED
ADA chuyển đổi sang AED
WBTC chuyển đổi sang AED
HYPE chuyển đổi sang AED
BCH chuyển đổi sang AED
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 8.25 |
![]() | 0.00132 |
![]() | 0.0591 |
![]() | 136.03 |
![]() | 66.54 |
![]() | 0.2162 |
![]() | 0.9858 |
![]() | 136.25 |
![]() | 27,016.51 |
![]() | 499.69 |
![]() | 870.44 |
![]() | 0.05915 |
![]() | 247 |
![]() | 0.001322 |
![]() | 3.7 |
![]() | 0.3002 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng United Arab Emirates Dirham nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.
Nhập số lượng AB của bạn
Nhập số lượng AB của bạn
Nhập số lượng AB của bạn
Chọn United Arab Emirates Dirham
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn United Arab Emirates Dirham hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AB hiện tại theo United Arab Emirates Dirham hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AB.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AB sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ AB sang United Arab Emirates Dirham (AED) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AB sang United Arab Emirates Dirham trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AB sang United Arab Emirates Dirham?
4.Tôi có thể chuyển đổi AB sang loại tiền tệ khác ngoài United Arab Emirates Dirham không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang United Arab Emirates Dirham (AED) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến AB (AB)

Analisis pasar kolektor Web3 2025: kenaikan harga Labubu
Jelajahi kenaikan cepat harga Labubu dan potensi masa depannya di pasar koleksi Web3.

Apa Itu Plasma? Bagaimana Blockchain Stablecoin Mengubah Pasar Triliunan Dolar
Plasma adalah rantai publik yang fokus pada pembayaran stablecoin, direncanakan untuk meluncurkan mainnet-nya pada akhir musim panas ini.

Gate Dompet BountyDrop: Bergabunglah dalam Airdrop TCOM dan Bagikan $10,000 TOKEN TCOM
TCOM adalah protokol tata kelola IP terdesentralisasi pertama di dunia, yang mendefinisikan kembali penciptaan, lisensi, dan distribusi nilai IP.

Axelar Kripto: Sebuah Pusat Lintas Rantai yang Mendefinisikan Ulang Interoperabilitas Web3
Axelar memungkinkan aset dan data mengalir secara bebas di lebih dari 60 blockchain dengan lapisan interoperabilitas universal yang dapat diprogram, aman, dan skalabel.

Kejatuhan XRP 2025: Penyebab, Dampak, dan Strategi Pemulihan untuk Investor
Jelajahi peristiwa jatuhnya XRP yang mengejutkan pada tahun 2025, dampak riaknya terhadap pasar kripto, dan respons strategis dari pemegang XRP.

Apa itu Maximum Extractable Value (MEV) & Bagaimana Cara Kerjanya?
Seiring dengan terus meluasnya ekosistem DeFi, istilah dan fenomena baru telah muncul.