Acala Thị trường hôm nay
Acala đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Acala chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.02784. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,166,666,660 ACA, tổng vốn hóa thị trường của Acala tính bằng EUR là €29,103,610.56. Trong 24h qua, giá của Acala tính bằng EUR đã tăng €0.0003381, biểu thị mức tăng +1.23%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Acala tính bằng EUR là €2.49, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.01993.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ACA sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ACA sang EUR là €0.02784 EUR, với sự thay đổi +1.23% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ACA/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ACA/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Acala
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.03076 | +0.95% |
The real-time trading price of ACA/USDT Spot is $0.03076, with a 24-hour trading change of +0.95%, ACA/USDT Spot is $0.03076 and +0.95%, and ACA/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Acala sang Euro
Bảng chuyển đổi ACA sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ACA | 0.02EUR |
2ACA | 0.05EUR |
3ACA | 0.08EUR |
4ACA | 0.11EUR |
5ACA | 0.13EUR |
6ACA | 0.16EUR |
7ACA | 0.19EUR |
8ACA | 0.22EUR |
9ACA | 0.25EUR |
10ACA | 0.27EUR |
10,000ACA | 278.44EUR |
50,000ACA | 1,392.22EUR |
100,000ACA | 2,784.45EUR |
500,000ACA | 13,922.28EUR |
1,000,000ACA | 27,844.57EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang ACA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 35.91ACA |
2EUR | 71.82ACA |
3EUR | 107.74ACA |
4EUR | 143.65ACA |
5EUR | 179.56ACA |
6EUR | 215.48ACA |
7EUR | 251.39ACA |
8EUR | 287.3ACA |
9EUR | 323.22ACA |
10EUR | 359.13ACA |
100EUR | 3,591.36ACA |
500EUR | 17,956.82ACA |
1,000EUR | 35,913.64ACA |
5,000EUR | 179,568.21ACA |
10,000EUR | 359,136.42ACA |
Bảng chuyển đổi số tiền ACA sang EUR và EUR sang ACA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 ACA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang ACA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Acala phổ biến
Acala | 1 ACA |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹2.6INR |
![]() | Rp471.48IDR |
![]() | $0.04CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿1.03THB |
Acala | 1 ACA |
---|---|
![]() | ₽2.87RUB |
![]() | R$0.17BRL |
![]() | د.إ0.11AED |
![]() | ₺1.06TRY |
![]() | ¥0.22CNY |
![]() | ¥4.48JPY |
![]() | $0.24HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ACA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ACA = $0.03 USD, 1 ACA = €0.03 EUR, 1 ACA = ₹2.6 INR, 1 ACA = Rp471.48 IDR, 1 ACA = $0.04 CAD, 1 ACA = £0.02 GBP, 1 ACA = ฿1.03 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 30.59 |
![]() | 0.0047 |
![]() | 0.1441 |
![]() | 173 |
![]() | 558.06 |
![]() | 0.66 |
![]() | 2.91 |
![]() | 558.26 |
![]() | 130,677.62 |
![]() | 2,319.89 |
![]() | 0.144 |
![]() | 1,725.61 |
![]() | 676.4 |
![]() | 0.004711 |
![]() | 12.55 |
![]() | 132.37 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Acala (ACA) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng ACA của bạn
Nhập số lượng ACA của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Acala hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Acala.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Acala sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Acala sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Acala sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Acala sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Acala sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Acala (ACA)

Dự đoán giá Token Alpaca Finance (ALPACA)
Trường hợp của Alpaca Finance nêu bật đặc điểm của các giao thức DeFi là rất phụ thuộc vào hoạt động của đội ngũ và sự bền vững của hệ sinh thái.

Alpaca Finance là gì? Tất tần tật về tiền mã hóa ALPACA Token
Khi tài chính phi tập trung (DeFi) tiếp tục định hình lại thị trường tài chính toàn cầu, những dự án cung cấp giải pháp tạo lợi nhuận hiệu quả

Dự đoán giá ALPACA năm 2025: Liệu Có Tái Lập Đợt Sóng Tăng Trưởng Mới?
Trong thế giới tài chính phi tập trung (DeFi) đầy biến động, Alpaca Finance (ALPACA) là một trong những nền tảng yield farming c

Cập nhật giao dịch vĩnh viễn ALPACA: Chiến lược đòn bẩy và phân tích biến động thị trường
Các sàn giao dịch chính như Gate cung cấp Hợp đồng tương lai vĩnh viễn ALPACA/USDT, hỗ trợ giao dịch hai chiều (mua/bán).

Tin tức ALPACA và Dự đoán Giá năm 2025
Sự biến động mạnh mẽ của ALPACA xác nhận bản chất "lợi nhuận cao, rủi ro cao" của các token có vốn hóa thị trường thấp.

Phân tích các kịch bản ứng dụng và chiến lược đầu tư Alpaca Web3 2025
Khám phá các kịch bản ứng dụng chuyển đổi và chiến lược đầu tư của Alpaca Web3 vào năm 2025.