Alvara Protocol Thị trường hôm nay
Alvara Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ALVA chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1244. Với nguồn cung lưu hành là 65,464,632.66 ALVA, tổng vốn hóa thị trường của ALVA tính bằng EUR là €7,298,826.94. Trong 24h qua, giá của ALVA tính bằng EUR đã giảm €-0.00241, biểu thị mức giảm -1.9%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ALVA tính bằng EUR là €2.59, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.04237.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ALVA sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ALVA sang EUR là €0.1244 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -1.9% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ALVA/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ALVA/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Alvara Protocol
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ALVA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ALVA/-- Spot is $ and 0%, and ALVA/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Alvara Protocol sang Euro
Bảng chuyển đổi ALVA sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ALVA | 0.12EUR |
2ALVA | 0.24EUR |
3ALVA | 0.37EUR |
4ALVA | 0.49EUR |
5ALVA | 0.62EUR |
6ALVA | 0.74EUR |
7ALVA | 0.87EUR |
8ALVA | 0.99EUR |
9ALVA | 1.12EUR |
10ALVA | 1.24EUR |
1000ALVA | 124.44EUR |
5000ALVA | 622.23EUR |
10000ALVA | 1,244.47EUR |
50000ALVA | 6,222.38EUR |
100000ALVA | 12,444.76EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang ALVA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 8.03ALVA |
2EUR | 16.07ALVA |
3EUR | 24.1ALVA |
4EUR | 32.14ALVA |
5EUR | 40.17ALVA |
6EUR | 48.21ALVA |
7EUR | 56.24ALVA |
8EUR | 64.28ALVA |
9EUR | 72.31ALVA |
10EUR | 80.35ALVA |
100EUR | 803.55ALVA |
500EUR | 4,017.75ALVA |
1000EUR | 8,035.5ALVA |
5000EUR | 40,177.52ALVA |
10000EUR | 80,355.05ALVA |
Bảng chuyển đổi số tiền ALVA sang EUR và EUR sang ALVA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ALVA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ALVA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Alvara Protocol phổ biến
Alvara Protocol | 1 ALVA |
---|---|
![]() | $0.14USD |
![]() | €0.12EUR |
![]() | ₹11.6INR |
![]() | Rp2,107.2IDR |
![]() | $0.19CAD |
![]() | £0.1GBP |
![]() | ฿4.58THB |
Alvara Protocol | 1 ALVA |
---|---|
![]() | ₽12.84RUB |
![]() | R$0.76BRL |
![]() | د.إ0.51AED |
![]() | ₺4.74TRY |
![]() | ¥0.98CNY |
![]() | ¥20JPY |
![]() | $1.08HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ALVA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ALVA = $0.14 USD, 1 ALVA = €0.12 EUR, 1 ALVA = ₹11.6 INR, 1 ALVA = Rp2,107.2 IDR, 1 ALVA = $0.19 CAD, 1 ALVA = £0.1 GBP, 1 ALVA = ฿4.58 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
BCH chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 33.61 |
![]() | 0.005384 |
![]() | 0.2291 |
![]() | 557.78 |
![]() | 261.15 |
![]() | 0.8663 |
![]() | 3.95 |
![]() | 558.2 |
![]() | 151,797.31 |
![]() | 2,036.7 |
![]() | 3,407.81 |
![]() | 0.2294 |
![]() | 958.76 |
![]() | 0.005387 |
![]() | 16.11 |
![]() | 1.16 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Alvara Protocol của bạn
Nhập số lượng ALVA của bạn
Nhập số lượng ALVA của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Alvara Protocol hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Alvara Protocol.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Alvara Protocol sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Alvara Protocol sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Alvara Protocol sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Alvara Protocol sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Alvara Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Alvara Protocol (ALVA)

Berita Harian | Koin Meme HOUSE dan TROLL Mencapai Puncak Baru, El Salvador Mungkin Akan Terus Meningkatkan Holding BTC
ETF BTC terus mempertahankan arus masuk bersih

Visi Nayib Bukele: Perjalanan Bitcoin Menuju Adopsi Utama di El Salvador
Pendidikan dan Kesadaran Kunci untuk Adopsi Bitcoin di El Salvador

Berita Harian | ETF Ethereum mencapai pertumbuhan lalu lintas mingguan positif untuk pertama kalinya, "Bitcoin City" El Salvador menerima investasi sebesar $1,62 miliar
De _ion: ETF Ethereum mencapai pertumbuhan lalu lintas mingguan positif untuk pertama kalinya_ El Salvador _s “Bitcoin City” menerima investasi sebesar $1,62 miliar_ Cadangan Bitcoin CEX mencapai level terendah dalam lima tahun.

El Salvador melakukan pengumpulan token untuk mendanai konstruksi hotel
Tokenisasi Aset Dunia Nyata untuk Mengubah Sektor Keuangan

Kas Bitcoin El Salvador Melebihi Estimasi Awal
Bukele: Kebijakan Satu Bitcoin per Hari Berlanjut

El Salvador Meluncurkan Program Visa Tether: Jalur Kripto untuk Kewarganegaraan
El Salvador Mungkin Menghasilkan Lebih dari $1 Miliar per Tahun dari Program Visa Kebebasannya