Ambire WalletChuyển đổi Ambire Wallet (WALLET) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

WALLET/CNY: 1 WALLET ≈ ¥0.1022 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Ambire Wallet Thị trường hôm nay

Ambire Wallet đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của WALLET chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.1022. Với nguồn cung lưu hành là 712,766,494.59 WALLET, tổng vốn hóa thị trường của WALLET tính bằng CNY là ¥514,076,521.41. Trong 24h qua, giá của WALLET tính bằng CNY đã giảm ¥-0.00264, biểu thị mức giảm -2.55%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WALLET tính bằng CNY là ¥1.4, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.0232.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WALLET sang CNY

¥0.1022-2.55%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WALLET sang CNY là ¥0.1022 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -2.55% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WALLET/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WALLET/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Ambire Wallet

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Ambire WalletWALLET/USDT
Giao ngay
$0.0143
-2.52%

The real-time trading price of WALLET/USDT Spot is $0.0143, with a 24-hour trading change of -2.52%, WALLET/USDT Spot is $0.0143 and -2.52%, and WALLET/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Ambire Wallet sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi WALLET sang CNY

logo Ambire WalletSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1WALLET
0.1CNY
2WALLET
0.2CNY
3WALLET
0.3CNY
4WALLET
0.4CNY
5WALLET
0.51CNY
6WALLET
0.61CNY
7WALLET
0.71CNY
8WALLET
0.81CNY
9WALLET
0.92CNY
10WALLET
1.02CNY
1000WALLET
102.25CNY
5000WALLET
511.28CNY
10000WALLET
1,022.57CNY
50000WALLET
5,112.86CNY
100000WALLET
10,225.72CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang WALLET

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Ambire Wallet
1CNY
9.77WALLET
2CNY
19.55WALLET
3CNY
29.33WALLET
4CNY
39.11WALLET
5CNY
48.89WALLET
6CNY
58.67WALLET
7CNY
68.45WALLET
8CNY
78.23WALLET
9CNY
88.01WALLET
10CNY
97.79WALLET
100CNY
977.92WALLET
500CNY
4,889.62WALLET
1000CNY
9,779.25WALLET
5000CNY
48,896.26WALLET
10000CNY
97,792.53WALLET

Bảng chuyển đổi số tiền WALLET sang CNY và CNY sang WALLET ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 WALLET sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang WALLET, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ambire Wallet phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WALLET và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WALLET = $0.01 USD, 1 WALLET = €0.01 EUR, 1 WALLET = ₹1.21 INR, 1 WALLET = Rp219.93 IDR, 1 WALLET = $0.02 CAD, 1 WALLET = £0.01 GBP, 1 WALLET = ฿0.48 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.15
logo BTCBTC
0.0006849
logo ETHETH
0.02928
logo USDTUSDT
70.86
logo XRPXRP
33.32
logo BNBBNB
0.11
logo SOLSOL
0.5063
logo USDCUSDC
70.89
logo SMARTSMART
19,522.41
logo TRXTRX
259.29
logo DOGEDOGE
435.17
logo STETHSTETH
0.02928
logo ADAADA
121.44
logo WBTCWBTC
0.000686
logo HYPEHYPE
2.05
logo SUISUI
25.95

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ambire Wallet của bạn

01

Nhập số lượng WALLET của bạn

Nhập số lượng WALLET của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ambire Wallet hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ambire Wallet.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ambire Wallet sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ambire Wallet sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ambire Wallet sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ambire Wallet sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ambire Wallet sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ambire Wallet (WALLET)

Tìm hiểu thêm về Ambire Wallet (WALLET)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.