Arweave Thị trường hôm nay
Arweave đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AR chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥33.72. Với nguồn cung lưu hành là 65,454,185.53 AR, tổng vốn hóa thị trường của AR tính bằng CNY là ¥15,567,847,353.32. Trong 24h qua, giá của AR tính bằng CNY đã giảm ¥-2.74, biểu thị mức giảm -7.51%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AR tính bằng CNY là ¥629.42, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥2.1.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AR sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AR sang CNY là ¥33.72 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -7.51% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AR/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AR/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Arweave
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $4.77 | -7.71% | |
![]() Giao ngay | $4.78 | -7.46% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $4.78 | -7.49% |
The real-time trading price of AR/USDT Spot is $4.77, with a 24-hour trading change of -7.71%, AR/USDT Spot is $4.77 and -7.71%, and AR/USDT Perpetual is $4.78 and -7.49%.
Bảng chuyển đổi Arweave sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi AR sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AR | 33.48CNY |
2AR | 66.97CNY |
3AR | 100.46CNY |
4AR | 133.95CNY |
5AR | 167.44CNY |
6AR | 200.93CNY |
7AR | 234.42CNY |
8AR | 267.9CNY |
9AR | 301.39CNY |
10AR | 334.88CNY |
100AR | 3,348.85CNY |
500AR | 16,744.29CNY |
1000AR | 33,488.59CNY |
5000AR | 167,442.96CNY |
10000AR | 334,885.93CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang AR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.02986AR |
2CNY | 0.05972AR |
3CNY | 0.08958AR |
4CNY | 0.1194AR |
5CNY | 0.1493AR |
6CNY | 0.1791AR |
7CNY | 0.209AR |
8CNY | 0.2388AR |
9CNY | 0.2687AR |
10CNY | 0.2986AR |
10000CNY | 298.6AR |
50000CNY | 1,493.04AR |
100000CNY | 2,986.09AR |
500000CNY | 14,930.45AR |
1000000CNY | 29,860.91AR |
Bảng chuyển đổi số tiền AR sang CNY và CNY sang AR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AR sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CNY sang AR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Arweave phổ biến
Arweave | 1 AR |
---|---|
![]() | $4.78USD |
![]() | €4.28EUR |
![]() | ₹399.42INR |
![]() | Rp72,526.51IDR |
![]() | $6.48CAD |
![]() | £3.59GBP |
![]() | ฿157.69THB |
Arweave | 1 AR |
---|---|
![]() | ₽441.81RUB |
![]() | R$26.01BRL |
![]() | د.إ17.56AED |
![]() | ₺163.19TRY |
![]() | ¥33.72CNY |
![]() | ¥688.47JPY |
![]() | $37.25HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AR = $4.78 USD, 1 AR = €4.28 EUR, 1 AR = ₹399.42 INR, 1 AR = Rp72,526.51 IDR, 1 AR = $6.48 CAD, 1 AR = £3.59 GBP, 1 AR = ฿157.69 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
BCH chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.28 |
![]() | 0.0006915 |
![]() | 0.03132 |
![]() | 70.86 |
![]() | 34.46 |
![]() | 0.1124 |
![]() | 0.5254 |
![]() | 70.91 |
![]() | 11,093.86 |
![]() | 261.47 |
![]() | 459.72 |
![]() | 0.03135 |
![]() | 128.86 |
![]() | 0.0006938 |
![]() | 2.15 |
![]() | 0.1521 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Arweave của bạn
Nhập số lượng AR của bạn
Nhập số lượng AR của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Arweave hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Arweave.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Arweave sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Arweave sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Arweave sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Arweave sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Arweave sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Arweave (AR)

ADA今日价格:Cardano分析与2025前景
在此更新的Cardano分析中,跟踪ADA价格、市场趋势和2025年预测。

BinaryX 是什么?BNX 代币价格预测
2025 年 2 月:BinaryX 宣布品牌升级为 Four,代币符号由 BNX 改为 FORM。

MUBARAK/USDT 价格预测:中东文化 Meme 币的爆发潜力
CZ 曾购买 MUBARAK 代币并更换社交媒体头像,推动代币暴涨。

SNEK 2025 年价格预测:全面解析 Cardano 生态热门 Meme 币走势
SNEK 诞生于 Cardano 区块链,定位为“生态中最酷的 Meme 代币”。

Dogelon Mars 价格2025:Web3 模因币市场分析
探索 Dogelon Mars 在 2025 年及未来的潜力。

旋转在扩展NEAR的去中心化金融生态系统中的作用
随着去中心化金融领域在Layer 1区块链上不断增长,NEAR生态系统以其速度脱颖而出。
Tìm hiểu thêm về Arweave (AR)

Arweave là gì? (AR)

AR.IO là gì?

AR16z: Một Token SPL An Toàn và Minh Bạch trên Solana.

$AR: Cách mạng hóa Tài chính phi tập trung với Alameda Research 2.0

SS: Biểu diễn bộ sưu tập tóc "Girlfriend Hair Collection" của Styro Steve ar
