ArweaveChuyển đổi Arweave (AR) sang Thai Baht (THB)

AR/THB: 1 AR ≈ ฿155.05 THB

Lần cập nhật mới nhất:

Arweave Thị trường hôm nay

Arweave đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của AR chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿155.05. Với nguồn cung lưu hành là 65,454,185.53 AR, tổng vốn hóa thị trường của AR tính bằng THB là ฿334,736,227,294.69. Trong 24h qua, giá của AR tính bằng THB đã giảm ฿-11.58, biểu thị mức giảm -6.95%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AR tính bằng THB là ฿2,943.38, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿9.85.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AR sang THB

฿155.05-6.95%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AR sang THB là ฿155.05 THB, với tỷ lệ thay đổi là -6.95% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AR/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AR/THB trong ngày qua.

Giao dịch Arweave

The real-time trading price of AR/USDT Spot is $4.76, with a 24-hour trading change of -6.75%, AR/USDT Spot is $4.76 and -6.75%, and AR/USDT Perpetual is $4.75 and -6.34%.

Bảng chuyển đổi Arweave sang Thai Baht

Bảng chuyển đổi AR sang THB

logo ArweaveSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1AR
155.05THB
2AR
310.1THB
3AR
465.15THB
4AR
620.2THB
5AR
775.26THB
6AR
930.31THB
7AR
1,085.36THB
8AR
1,240.41THB
9AR
1,395.46THB
10AR
1,550.52THB
100AR
15,505.21THB
500AR
77,526.07THB
1000AR
155,052.14THB
5000AR
775,260.71THB
10000AR
1,550,521.42THB

Bảng chuyển đổi THB sang AR

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo Arweave
1THB
0.006449AR
2THB
0.01289AR
3THB
0.01934AR
4THB
0.02579AR
5THB
0.03224AR
6THB
0.03869AR
7THB
0.04514AR
8THB
0.05159AR
9THB
0.05804AR
10THB
0.06449AR
100000THB
644.94AR
500000THB
3,224.72AR
1000000THB
6,449.44AR
5000000THB
32,247.21AR
10000000THB
64,494.43AR

Bảng chuyển đổi số tiền AR sang THB và THB sang AR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AR sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 THB sang AR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Arweave phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AR = $4.7 USD, 1 AR = €4.21 EUR, 1 AR = ₹392.73 INR, 1 AR = Rp71,312.93 IDR, 1 AR = $6.38 CAD, 1 AR = £3.53 GBP, 1 AR = ฿155.05 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.9152
logo BTCBTC
0.000149
logo ETHETH
0.006609
logo USDTUSDT
15.15
logo XRPXRP
7.36
logo BNBBNB
0.02416
logo SOLSOL
0.1136
logo USDCUSDC
15.16
logo SMARTSMART
2,385.24
logo TRXTRX
55.75
logo DOGEDOGE
98.83
logo STETHSTETH
0.006632
logo ADAADA
27.31
logo WBTCWBTC
0.000149
logo HYPEHYPE
0.4737
logo BCHBCH
0.03239

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Nhập số lượng Arweave của bạn

01

Nhập số lượng AR của bạn

Nhập số lượng AR của bạn

02

Chọn Thai Baht

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Arweave hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Arweave.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Arweave sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Arweave sang Thai Baht (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Arweave sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Arweave sang Thai Baht?

4.Tôi có thể chuyển đổi Arweave sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Arweave (AR)

ما هو BinaryX؟ توقع سعر عملة BNX

ما هو BinaryX؟ توقع سعر عملة BNX

فبراير 2025: تعلن BinaryX عن ترقية العلامة التجارية إلى Four، مع تغيير رمز العملة من BNX إلى FORM.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-13
Gate المحفظة 2025: ushering in the smart future of Web3 asset management

Gate المحفظة 2025: ushering in the smart future of Web3 asset management

إدخال المستقبل الذكي لإدارة أصول Web3

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-13
تزداد حدة التعدين للتخزين BTC: يقدم Gate Earn داخل السلسلة عائد سنوي بنسبة 3% لدفع نمو الثروة

تزداد حدة التعدين للتخزين BTC: يقدم Gate Earn داخل السلسلة عائد سنوي بنسبة 3% لدفع نمو الثروة

تقدم Gate Earn داخل السلسلة عائد سنوي بنسبة 3% لتعزيز نمو الثروة

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-13
توقع سعر MUBARAK/USDT: الإمكانية المتفجرة لعملة الميم الثقافية في الشرق الأوسط

توقع سعر MUBARAK/USDT: الإمكانية المتفجرة لعملة الميم الثقافية في الشرق الأوسط

اشترى CZ مرة واحدة عملات مubarak وغير صورة ملفه الشخصي على وسائل التواصل الاجتماعي، مما أدى إلى ارتفاع سعر العملات.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-13
سعر Dogelon Mars 2025: تحليل سوق عملة الميم Web3

سعر Dogelon Mars 2025: تحليل سوق عملة الميم Web3

استكشاف إمكانيات Dogelon Mars في عام 2025 وما بعده.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-12
دور Spin في توسيع نظام DeFi البيئي الخاص بـ NEAR

دور Spin في توسيع نظام DeFi البيئي الخاص بـ NEAR

بينما يستمر مجال DeFi في النمو عبر سلاسل الكتل من الطبقة الأولى، يبرز نظام NEAR البيئي بسرعة.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-12

Tìm hiểu thêm về Arweave (AR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.