BrettChuyển đổi Brett (BRETT) sang Thai Baht (THB)

BRETT/THB: 1 BRETT ≈ ฿1.43 THB

Lần cập nhật mới nhất:

Brett Thị trường hôm nay

Brett đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Brett chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿1.43. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,909,851,857.96 BRETT, tổng vốn hóa thị trường của Brett tính bằng THB là ฿468,524,091,165.5. Trong 24h qua, giá của Brett tính bằng THB đã tăng ฿0.004464, biểu thị mức tăng +0.31%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Brett tính bằng THB là ฿7.78, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.6101.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BRETT sang THB

฿1.43+0.31%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BRETT sang THB là ฿1.43 THB, với tỷ lệ thay đổi là +0.31% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BRETT/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BRETT/THB trong ngày qua.

Giao dịch Brett

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo BrettBRETT/USDT
Giao ngay
$0.04395
0.48%
logo BrettBRETT/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.0439
1.53%

The real-time trading price of BRETT/USDT Spot is $0.04395, with a 24-hour trading change of 0.48%, BRETT/USDT Spot is $0.04395 and 0.48%, and BRETT/USDT Perpetual is $0.0439 and 1.53%.

Bảng chuyển đổi Brett sang Thai Baht

Bảng chuyển đổi BRETT sang THB

logo BrettSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1BRETT
1.43THB
2BRETT
2.86THB
3BRETT
4.3THB
4BRETT
5.73THB
5BRETT
7.16THB
6BRETT
8.6THB
7BRETT
10.03THB
8BRETT
11.46THB
9BRETT
12.9THB
10BRETT
14.33THB
100BRETT
143.34THB
500BRETT
716.71THB
1000BRETT
1,433.43THB
5000BRETT
7,167.16THB
10000BRETT
14,334.32THB

Bảng chuyển đổi THB sang BRETT

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo Brett
1THB
0.6976BRETT
2THB
1.39BRETT
3THB
2.09BRETT
4THB
2.79BRETT
5THB
3.48BRETT
6THB
4.18BRETT
7THB
4.88BRETT
8THB
5.58BRETT
9THB
6.27BRETT
10THB
6.97BRETT
1000THB
697.62BRETT
5000THB
3,488.13BRETT
10000THB
6,976.26BRETT
50000THB
34,881.3BRETT
100000THB
69,762.61BRETT

Bảng chuyển đổi số tiền BRETT sang THB và THB sang BRETT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRETT sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 THB sang BRETT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Brett phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BRETT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BRETT = $0.04 USD, 1 BRETT = €0.04 EUR, 1 BRETT = ₹3.63 INR, 1 BRETT = Rp659.28 IDR, 1 BRETT = $0.06 CAD, 1 BRETT = £0.03 GBP, 1 BRETT = ฿1.43 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.8815
logo BTCBTC
0.0001436
logo ETHETH
0.005969
logo USDTUSDT
15.15
logo XRPXRP
6.99
logo BNBBNB
0.0234
logo SOLSOL
0.1028
logo USDCUSDC
15.16
logo SMARTSMART
4,367.57
logo TRXTRX
55.54
logo DOGEDOGE
88.93
logo STETHSTETH
0.00597
logo ADAADA
25.14
logo WBTCWBTC
0.0001441
logo HYPEHYPE
0.4116
logo BCHBCH
0.03094

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Nhập số lượng Brett của bạn

01

Nhập số lượng BRETT của bạn

Nhập số lượng BRETT của bạn

02

Chọn Thai Baht

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Brett hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Brett.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Brett sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Brett sang Thai Baht (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Brett sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Brett sang Thai Baht?

4.Tôi có thể chuyển đổi Brett sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Brett (BRETT)

Tìm hiểu thêm về Brett (BRETT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.