CARBON Thị trường hôm nay
CARBON đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CARBON chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫35.14. Với nguồn cung lưu hành là 32,649,663.91 CARBON, tổng vốn hóa thị trường của CARBON tính bằng VND là ₫28,236,673,352,056.49. Trong 24h qua, giá của CARBON tính bằng VND đã giảm ₫-17.42, biểu thị mức giảm -33.150000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CARBON tính bằng VND là ₫12,058.66, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫19.68.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CARBON sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CARBON sang VND là ₫35.14 VND, với sự thay đổi -33.150000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CARBON/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CARBON/VND trong ngày qua.
Giao dịch CARBON
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.001434 | -33.140000% |
The real-time trading price of CARBON/USDT Spot is $0.001434, with a 24-hour trading change of -33.140000%, CARBON/USDT Spot is $0.001434 and -33.140000%, and CARBON/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi CARBON sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi CARBON sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CARBON | 35.14VND |
2CARBON | 70.28VND |
3CARBON | 105.42VND |
4CARBON | 140.56VND |
5CARBON | 175.71VND |
6CARBON | 210.85VND |
7CARBON | 245.99VND |
8CARBON | 281.13VND |
9CARBON | 316.28VND |
10CARBON | 351.42VND |
100CARBON | 3,514.24VND |
500CARBON | 17,571.2VND |
1000CARBON | 35,142.4VND |
5000CARBON | 175,712.03VND |
10000CARBON | 351,424.07VND |
Bảng chuyển đổi VND sang CARBON
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.02845CARBON |
2VND | 0.05691CARBON |
3VND | 0.08536CARBON |
4VND | 0.1138CARBON |
5VND | 0.1422CARBON |
6VND | 0.1707CARBON |
7VND | 0.1991CARBON |
8VND | 0.2276CARBON |
9VND | 0.2561CARBON |
10VND | 0.2845CARBON |
10000VND | 284.55CARBON |
50000VND | 1,422.78CARBON |
100000VND | 2,845.56CARBON |
500000VND | 14,227.82CARBON |
1000000VND | 28,455.64CARBON |
Bảng chuyển đổi số tiền CARBON sang VND và VND sang CARBON ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CARBON sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 VND sang CARBON, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1CARBON phổ biến
CARBON | 1 CARBON |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.12INR |
![]() | Rp21.66IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.05THB |
CARBON | 1 CARBON |
---|---|
![]() | ₽0.13RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.05TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.21JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CARBON và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CARBON = $0 USD, 1 CARBON = €0 EUR, 1 CARBON = ₹0.12 INR, 1 CARBON = Rp21.66 IDR, 1 CARBON = $0 CAD, 1 CARBON = £0 GBP, 1 CARBON = ฿0.05 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
SMART chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
BCH chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001317 |
![]() | 0.0000001893 |
![]() | 0.000008394 |
![]() | 0.0203 |
![]() | 0.009285 |
![]() | 0.0000315 |
![]() | 0.0001411 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 3.18 |
![]() | 0.07418 |
![]() | 0.1254 |
![]() | 0.000008391 |
![]() | 0.03634 |
![]() | 0.0000001896 |
![]() | 0.0005516 |
![]() | 0.00004078 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi CARBON (CARBON) sang Vietnamese Đồng (VND)
Nhập số lượng CARBON của bạn
Nhập số lượng CARBON của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CARBON hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CARBON.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CARBON sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ CARBON sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CARBON sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CARBON sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi CARBON sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến CARBON (CARBON)

Gate.io AMA với Vanar - Blockchain đột phá Vanar cung cấp một L1 Chain Carbon-neutral, tốc độ cao và giá thấp được thiết kế cho giải trí và đại chúng chính
Gate.io đã tổ chức phiên hỏi-đáp AMA (Ask-Me-Anything) với Ash Mohammed, CSO của Vanar trong Cộng đồng Sàn giao dịch Gate.io.

NFT và tính trung lập của carbon: Cách Blockchain giúp nhân loại cứu thế giới

ETF bitcoin trung lập carbon từ One River bị SEC Hoa Kỳ từ chối
SEC Hoa Kỳ từ chối một ứng dụng ETF bitcoin giao ngay khác, khiến nó trở thành ứng dụng thứ mười liên tiếp.

Tesla đấu tranh với kế hoạch của cổ đông để ngăn chặn việc sử dụng tiền điện tử giàu carbon
Should Tesla_s management succumb to shareholders_ wishes and discontinue the use of Carbon-rich crypto?