CatizenChuyển đổi Catizen (CATI) sang Euro (EUR)

CATI/EUR: 1 CATI ≈ €0.06273 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Catizen Thị trường hôm nay

Catizen đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CATI chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.06273. Với nguồn cung lưu hành là 206,000,000 CATI, tổng vốn hóa thị trường của CATI tính bằng EUR là €11,578,983.09. Trong 24h qua, giá của CATI tính bằng EUR đã giảm €-0.002001, biểu thị mức giảm -3.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CATI tính bằng EUR là €1.01, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.06076.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CATI sang EUR

0.06273-3.07%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CATI sang EUR là €0.06273 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -3.07% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CATI/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CATI/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Catizen

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CatizenCATI/USDT
Giao ngay
$0.07019
-2.6%
logo CatizenCATI/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.07011
-2.53%

The real-time trading price of CATI/USDT Spot is $0.07019, with a 24-hour trading change of -2.6%, CATI/USDT Spot is $0.07019 and -2.6%, and CATI/USDT Perpetual is $0.07011 and -2.53%.

Bảng chuyển đổi Catizen sang Euro

Bảng chuyển đổi CATI sang EUR

logo CatizenSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1CATI
0.06EUR
2CATI
0.12EUR
3CATI
0.18EUR
4CATI
0.25EUR
5CATI
0.31EUR
6CATI
0.37EUR
7CATI
0.44EUR
8CATI
0.5EUR
9CATI
0.56EUR
10CATI
0.63EUR
10000CATI
632.68EUR
50000CATI
3,163.42EUR
100000CATI
6,326.84EUR
500000CATI
31,634.22EUR
1000000CATI
63,268.45EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang CATI

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Catizen
1EUR
15.8CATI
2EUR
31.61CATI
3EUR
47.41CATI
4EUR
63.22CATI
5EUR
79.02CATI
6EUR
94.83CATI
7EUR
110.63CATI
8EUR
126.44CATI
9EUR
142.25CATI
10EUR
158.05CATI
100EUR
1,580.56CATI
500EUR
7,902.83CATI
1000EUR
15,805.66CATI
5000EUR
79,028.32CATI
10000EUR
158,056.64CATI

Bảng chuyển đổi số tiền CATI sang EUR và EUR sang CATI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CATI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang CATI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Catizen phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CATI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CATI = $0.07 USD, 1 CATI = €0.06 EUR, 1 CATI = ₹5.85 INR, 1 CATI = Rp1,062.34 IDR, 1 CATI = $0.09 CAD, 1 CATI = £0.05 GBP, 1 CATI = ฿2.31 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
33.69
logo BTCBTC
0.005487
logo ETHETH
0.2446
logo USDTUSDT
557.84
logo XRPXRP
271.31
logo BNBBNB
0.8898
logo SOLSOL
4.18
logo USDCUSDC
558.2
logo SMARTSMART
87,813.39
logo TRXTRX
2,052.51
logo DOGEDOGE
3,638.66
logo STETHSTETH
0.2431
logo ADAADA
1,005.58
logo WBTCWBTC
0.005476
logo HYPEHYPE
16.92
logo BCHBCH
1.19

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Catizen của bạn

01

Nhập số lượng CATI của bạn

Nhập số lượng CATI của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Catizen hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Catizen.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Catizen sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Catizen sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Catizen sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Catizen sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Catizen sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Catizen (CATI)

CATI Монета: Аналіз цін та Посібник з покупки на 2025 рік

CATI Монета: Аналіз цін та Посібник з покупки на 2025 рік

Дізнайтеся про потенціал монет CATI в 2025 році та пізніше.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-23
Gate.io Education | Що таке маржа договору?

Gate.io Education | Що таке маржа договору?

Торгівля контрактами - популярний інвестиційний метод у криптовалюті, особливо в умовах волатильного ринку.

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-20
благодійна організація gate та Форум Advocacy for Ethical Alternatives in Education and Research з тваринами

благодійна організація gate та Форум Advocacy for Ethical Alternatives in Education and Research з тваринами

14 вересня благодійна організація Gate співпрацює з Форумом Animal, щоб підтримати захід в Латамському Меморіалі під назвою «Зобов'язання майбутньому: припинення використання тварин у навчанні та дослідженнях».

Gate.blogThời gian đăng: 2024-09-27
gate Charity Supplies Educational Materials to Uplift Village Education in Turkey

gate Charity Supplies Educational Materials to Uplift Village Education in Turkey

Благодійна організація gate Charity, глобальна блокчейн-благодійна організація, відзначає успішне завершення своєї останньої ініціативи, покращуючи освітній досвід в Бінгьольській початковій школі через пожертв

Gate.blogThời gian đăng: 2023-12-01

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.